ATI Mobility Radeon HD 550v vs GeForce RTX 3060 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 550v và GeForce RTX 3060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 550v
2010
1 GB GDDR3, 10 Watt
0.75

RTX 3060 Ti vượt qua ATI Mobility HD 550v với mức trọn vẹn là 6699% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 550v và GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất116856
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10024
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.24
Hiệu quả năng lượng5.3118.06
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaM96GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 550v và GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 550v và GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3204864
Tần số nhân450 MHz1410 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn514 million17,400 million
Quy trình công nghệ55 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture14.40253.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.288 TFLOPS16.2 TFLOPS
ROPs880
TMUs32152
Tensor Coreskhông có dữ liệu152
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu38

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 550v và GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 550v và GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ19.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 550v và GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 550v và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 550v và GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 550v 0.75
RTX 3060 Ti 50.99
+6699%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 550v 2214
RTX 3060 Ti 78597
+3450%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 550v và GeForce RTX 3060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−600%
140
+600%
1440p1−2
−7800%
79
+7800%
4K0−149

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.85
1440pkhông có dữ liệu5.05
4Kkhông có dữ liệu8.14

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−6500%
132
+6500%
Hogwarts Legacy 4−5
−3800%
156
+3800%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−5550%
113
+5550%
Forza Horizon 4 5−6
−3900%
200
+3900%
Hogwarts Legacy 4−5
−3075%
127
+3075%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2075%
170−180
+2075%
Valorant 27−30
−834%
270−280
+834%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−1290%
270−280
+1290%
Cyberpunk 2077 2−3
−4650%
95
+4650%
Dota 2 12−14
−1015%
145
+1015%
Forza Horizon 4 5−6
−3820%
196
+3820%
Hogwarts Legacy 4−5
−2375%
99
+2375%
Metro Exodus 1−2
−10900%
110
+10900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2075%
170−180
+2075%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2983%
185
+2983%
Valorant 27−30
−834%
270−280
+834%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−4100%
84
+4100%
Dota 2 12−14
−938%
135
+938%
Forza Horizon 4 5−6
−3360%
173
+3360%
Hogwarts Legacy 4−5
−1925%
81
+1925%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2075%
170−180
+2075%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1433%
92
+1433%
Valorant 27−30
−845%
274
+845%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−11467%
300−350
+11467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−4275%
170−180
+4275%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 54
Far Cry 5 4−5
−2525%
105
+2525%
Forza Horizon 4 2−3
−7400%
150
+7400%
Hogwarts Legacy 1−2
−5600%
57
+5600%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−5150%
100−110
+5150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−13400%
130−140
+13400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−613%
107
+613%
Valorant 4−5
−7125%
280−290
+7125%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−2067%
65
+2067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3850%
75−80
+3850%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3400%
70−75
+3400%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Counter-Strike 2 330
+0%
330
+0%
Far Cry 5 144
+0%
144
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 176
+0%
176
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 124
+0%
124
+0%
Counter-Strike 2 224
+0%
224
+0%
Far Cry 5 137
+0%
137
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 158
+0%
158
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 114
+0%
114
+0%
Far Cry 5 129
+0%
129
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Grand Theft Auto V 97
+0%
97
+0%
Metro Exodus 66
+0%
66
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+0%
77
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65
+0%
65
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Dota 2 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 4 103
+0%
103
+0%
Hogwarts Legacy 31
+0%
31
+0%

Vậy ATI Mobility HD 550v và RTX 3060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 7800% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, RTX 3060 Ti nhanh hơn 13400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.75 50.99
Mức độ mới 5 Tháng 5 2010 1 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 200 Watt

ATI Mobility HD 550v có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Ti: hiệu năng cao hơn 6698.7%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 550v trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 550v được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 550v
Mobility Radeon HD 550v
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 550v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16741 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 550v hoặc GeForce RTX 3060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.