Quadro FX 3500 vs Quadro NVS 290

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 3500 và Quadro NVS 290, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 3500
2006
256 MB GDDR3, 80 Watt
0.58
+13.7%

FX 3500 vượt qua NVS 290 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 3500 và Quadro NVS 290, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11941218
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
Hiệu quả năng lượng0.581.93
Kiến trúcCurie (2003−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG71G86
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)4 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FX 3500 và NVS 290 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 3500 và Quadro NVS 290: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 3500 và Quadro NVS 290, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu16
Tần số nhân450 MHz459 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million210 million
Quy trình công nghệ90 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt21 Watt
Tốc độ xử lý texture9.0003.672
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.02938 TFLOPS
ROPs164
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 3500 và Quadro NVS 290 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài173 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 3500 và Quadro NVS 290: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ660 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ42.24 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 3500 và Quadro NVS 290. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DMS-59

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 3500 và Quadro NVS 290 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)11.1 (10_0)
Shader Model3.04.0
OpenGL2.13.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 3500 và Quadro NVS 290 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 3500 0.58
+13.7%
NVS 290 0.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 3500 259
+13.6%
NVS 290 228

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 3500 và Quadro NVS 290 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.58 0.51
Mức độ mới 22 Tháng 5 2006 4 Tháng 10 2007
Quy trình công nghệ 90 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 21 Watt

FX 3500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 290: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 281%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro FX 3500 vì nó vượt trội hơn Quadro NVS 290 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 3500
Quadro FX 3500
NVIDIA Quadro NVS 290
Quadro NVS 290

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 3500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 22 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro NVS 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 3500 hoặc Quadro NVS 290, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.