Quadro 6000 vs GeForce RTX 4070 Ti SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 6000
2010
6 GB GDDR5, 204 Watt
6.04

RTX 4070 Ti SUPER vượt qua 6000 với mức trọn vẹn là 1078% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5689
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10091
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1749.13
Hiệu quả năng lượng2.3619.88
Kiến trúcFermi (2010−2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF100AD103
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,399 $799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4070 Ti SUPER có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 28800% so với Quadro 6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4488448
Tần số nhân574 MHz2340 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million45,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)204 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture32.14689.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.028 TFLOPS44.1 TFLOPS
ROPs4896
TMUs56264
Tensor Coreskhông có dữ liệu264
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu66

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài248 mm310 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ747 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ143.4 GB/s672.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-Video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA2.08.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 6000 6.04
RTX 4070 Ti SUPER 71.14
+1078%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 6000 2701
RTX 4070 Ti SUPER 31811
+1078%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 6000 và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−1133%
222
+1133%
1440p12−14
−1117%
146
+1117%
4K7−8
−1171%
89
+1171%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p244.39
−6690%
3.60
+6690%
1440p366.58
−6599%
5.47
+6599%
4K628.43
−6900%
8.98
+6900%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 6690% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 6599% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4070 Ti SUPER thấp hơn 6900% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 197
+0%
197
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 220−230
+0%
220−230
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 196
+0%
196
+0%
Far Cry 5 203
+0%
203
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 220−230
+0%
220−230
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 172
+0%
172
+0%
Far Cry 5 197
+0%
197
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 196
+0%
196
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 430
+0%
430
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 158
+0%
158
+0%
Far Cry 5 188
+0%
188
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 210
+0%
210
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 155
+0%
155
+0%
Metro Exodus 131
+0%
131
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 104
+0%
104
+0%
Far Cry 5 187
+0%
187
+0%
Forza Horizon 4 280−290
+0%
280−290
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 159
+0%
159
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Grand Theft Auto V 182
+0%
182
+0%
Metro Exodus 84
+0%
84
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 180−190
+0%
180−190
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Far Cry 5 119
+0%
119
+0%
Forza Horizon 4 240−250
+0%
240−250
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Quadro 6000 và RTX 4070 Ti SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 1133% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 1117% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 1171% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.04 71.14
Mức độ mới 10 Tháng 12 2010 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 204 Watt 285 Watt

Quadro 6000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 39.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti SUPER: hiệu năng cao hơn 1077.8%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti SUPER vì nó vượt trội hơn Quadro 6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4070 Ti SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 6000
Quadro 6000
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 40 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3485 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 6000 hoặc GeForce RTX 4070 Ti SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.