FirePro M8900 vs Quadro P620

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M8900 và Quadro P620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia470
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.37
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaBlackcombGP107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M8900 và Quadro P620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M8900 và Quadro P620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960512
Tần số nhân680 MHz1177 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1443 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million3,300 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture32.6446.18
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS1.478 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M8900 và Quadro P620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Busn/akhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Form factorType B MXMkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M8900 và Quadro P620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ115 GB/s96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M8900 và Quadro P620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro M8900 và Quadro P620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2011 1 Tháng 2 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 40 Watt

Quadro P620 có các ưu điểm sau: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro M8900 và Quadro P620. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FirePro M8900 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro P620 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro M8900 và Quadro P620, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M8900
FirePro M8900
NVIDIA Quadro P620
Quadro P620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M8900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 637 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro M8900 hoặc Quadro P620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.