Quadro 4000M vs FirePro W2100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 4000M và FirePro W2100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 4000M
2011
2 GB GDDR5, 100 Watt
2.86
+41.6%

4000M vượt qua W2100 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 4000M và FirePro W2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất752860
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.37không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.286.19
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF104Oland
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 4000M và FirePro W2100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 4000M và FirePro W2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336320
Tần số nhân475 MHz630 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt26 Watt
Tốc độ xử lý texture26.6013.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6384 TFLOPS0.4352 TFLOPS
ROPs328
TMUs5620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 4000M và FirePro W2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Form factorkhông có dữ liệuLow Profile/Half Length
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 4000M và FirePro W2100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ625 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 4000M và FirePro W2100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DisplayPort
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu2
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 4000M và FirePro W2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 4000M và FirePro W2100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 4000M và FirePro W2100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 4000M 2.86
+41.6%
FirePro W2100 2.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 4000M 1278
+41.5%
FirePro W2100 903

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro 4000M 5212
+40.5%
FirePro W2100 3710

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 4000M và FirePro W2100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
+492%
12
−492%
4K2−3
+0%
2
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.32không có dữ liệu
4K224.50không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Battlefield 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 4 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 45−50
+17.1%
40−45
−17.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Battlefield 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+31.8%
40−45
−31.8%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 30−33
+30.4%
21−24
−30.4%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 4 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Forza Horizon 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Grand Theft Auto V 9−10
+80%
5−6
−80%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 45−50
+17.1%
40−45
−17.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Dota 2 30−33
+30.4%
21−24
−30.4%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 45−50
+17.1%
40−45
−17.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+30%
20−22
−30%
Valorant 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy Quadro 4000M và FirePro W2100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 4000M nhanh hơn 492% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Quadro 4000M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 4000M tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.86 2.02
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 12 Tháng 8 2014
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 26 Watt

Quadro 4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro W2100: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 284.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 4000M vì nó vượt trội hơn FirePro W2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi FirePro W2100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 4000M
Quadro 4000M
AMD FirePro W2100
FirePro W2100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 33 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 94 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro W2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 4000M hoặc FirePro W2100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.