Quadro 4000M vs GeForce GT 710

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 4000M và GeForce GT 710, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 4000M
2011
2 GB GDDR5, 100 Watt
2.86
+104%

4000M vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 4000M và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất752967
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10063
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.370.04
Hiệu quả năng lượng2.285.87
Kiến trúcFermi (2010−2014)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF104GK208
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro 4000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 825% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 4000M và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 4000M và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336192
Tần số nhân475 MHz954 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million915 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texture26.6015.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6384 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs328
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 4000M và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 4000M và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ625 MHz1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ80 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 4000M và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 4000M và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 4000M và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA2.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 4000M và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 4000M 2.86
+104%
GT 710 1.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 4000M 1278
+104%
GT 710 625

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro 4000M 5212
+168%
GT 710 1946

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

Quadro 4000M 18
+200%
GT 710 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 4000M và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
+788%
8
−788%
1440p6−7
+100%
3
−100%
4K14−16
+100%
7
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.32
−44.6%
4.37
+44.6%
1440p74.83
−542%
11.66
+542%
4K32.07
−542%
5.00
+542%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 542% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 542% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 7−8
+40%
5
−40%
Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 45−50
+33.3%
35−40
−33.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+75.8%
30−35
−75.8%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−33
+50%
20
−50%
Far Cry 5 7−8
+75%
4
−75%
Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9
+0%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5
−80%
Valorant 45−50
+33.3%
35−40
−33.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 30−33
+66.7%
18
−66.7%
Far Cry 5 7−8
+75%
4
−75%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3
−200%
Valorant 45−50
+33.3%
35−40
−33.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+240%
5−6
−240%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+130%
10−11
−130%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Valorant 30−35
+288%
8−9
−288%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+100%
8−9
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+28.6%
7
−28.6%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy Quadro 4000M và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 4000M nhanh hơn 788% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro 4000M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro 4000M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro 4000M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 4000M tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.86 1.40
Mức độ mới 22 Tháng 2 2011 27 Tháng 3 2014
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 19 Watt

Quadro 4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 426.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 4000M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 710 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 4000M
Quadro 4000M
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 33 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 4428 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 4000M hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.