Quadro 1000M vs HD Graphics 400
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro 1000M và HD Graphics 400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
1000M vượt qua HD Graphics 400 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 1000M và HD Graphics 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1002 | 1090 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.17 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.21 | 12.86 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Generation 8.0 (2014−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GF108 | Braswell GT1 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $174.95 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro 1000M và HD Graphics 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 1000M và HD Graphics 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 96 |
Tần số nhân | 700 MHz | 320 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 189 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 6 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 11.20 | 7.200 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2688 TFLOPS | 0.1152 TFLOPS |
ROPs | 4 | 2 |
TMUs | 16 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 1000M và HD Graphics 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-A (3.0) | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 1000M và HD Graphics 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | DDR3L |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 28.8 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 1000M và HD Graphics 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro 1000M và HD Graphics 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.3 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | + |
CUDA | 2.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro 1000M và HD Graphics 400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 45
+50%
| 30−35
−50%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.89 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Battlefield 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Valorant | 30−35
+41.7%
|
24−27
−41.7%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Battlefield 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−33
+42.9%
|
21−24
−42.9%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 16−18
+41.7%
|
12−14
−41.7%
|
Fortnite | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
Grand Theft Auto V | 1−2 | 0−1 |
Metro Exodus | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Valorant | 30−35
+41.7%
|
24−27
−41.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 16−18
+41.7%
|
12−14
−41.7%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Valorant | 30−35
+41.7%
|
24−27
−41.7%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+30%
|
10−11
−30%
|
Valorant | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+50%
|
10−11
−50%
|
Valorant | 7−8
+40%
|
5−6
−40%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Vậy Quadro 1000M và HD Graphics 400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro 1000M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.25 | 0.97 |
Mức độ mới | 13 Tháng 1 2011 | 1 Tháng 4 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 6 Watt |
Quadro 1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 400: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro 1000M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro 1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi HD Graphics 400 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.