HD Graphics 620 vs Quadro 1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 620 và Quadro 1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 620
2016
32 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 15 Watt
2.40
+65.5%

HD Graphics 620 vượt qua 1000M với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 620 và Quadro 1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8531000
Vị trí theo mức độ phổ biến65không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng11.132.23
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2GF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$174.95

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 620 và Quadro 1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 620 và Quadro 1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19296
Tần số nhân300 MHz700 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million585 million
Quy trình công nghệ14 nm++40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture24.0011.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs34
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 620 và Quadro 1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnRing BusMXM-A (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 620 và Quadro 1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 620 và Quadro 1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 620 và Quadro 1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 620 và Quadro 1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.1
Vulkan+N/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 620 và Quadro 1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 620 2.40
+65.5%
Quadro 1000M 1.45

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 620 935
+66.1%
Quadro 1000M 563

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 620 1509
+60%
Quadro 1000M 943

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 620 5803
+27.1%
Quadro 1000M 4566

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 620 và Quadro 1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−221%
45
+221%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.89

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 6
+100%
3−4
−100%
Fortnite 12
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
+0%
9−10
+0%
Valorant 40−45
+20%
35−40
−20%
Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 43
+38.7%
30−35
−38.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24
+33.3%
18−20
−33.3%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 3
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−20%
6−7
+20%
Valorant 40−45
+20%
35−40
−20%
Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24
+33.3%
18−20
−33.3%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 5 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 40−45
+20%
35−40
−20%
Fortnite 10−12
+175%
4−5
−175%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Valorant 18−20
+217%
6−7
−217%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD Graphics 620 và Quadro 1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 1000M nhanh hơn 221% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 620 nhanh hơn 500%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro 1000M nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 620 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (92%)
  • Quadro 1000M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.40 1.45
Mức độ mới 30 Tháng 8 2016 13 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

HD Graphics 620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.5%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 620 vì nó vượt trội hơn Quadro 1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro 1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 620
HD Graphics 620
NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
2812 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
123 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 620 hoặc Quadro 1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.