FirePro S9300 X2 vs Quadro

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S9300 X2 và Quadro, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia839
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaCapsaicinNV10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)1999 (26 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,999 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S9300 X2 và Quadro: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S9300 X2 và Quadro, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096không có dữ liệu
Tần số nhân850 MHz135 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million17 million
Quy trình công nghệ28 nm220 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture217.60.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.963 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs644
TMUs2564

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S9300 X2 và Quadro với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S9300 X2 và Quadro: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBMSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB32 MB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz166 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s2.656 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S9300 X2 và Quadro. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro S9300 X2 và Quadro hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)7.0
Shader Model6.0không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2.131N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 32 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 220 nm

S9300 X2 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro S9300 X2 và Quadro. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro S9300 X2 và Quadro, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S9300 X2
FirePro S9300 X2
NVIDIA Quadro
Quadro

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S9300 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 10 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro S9300 X2 hoặc Quadro, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.