P106-100 vs Radeon RX Vega M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh P106-100 và Radeon RX Vega M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của P106-100 và Radeon RX Vega M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 329 | 327 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 9.78 | 78.66 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | GCN 5.0 (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GP106 | Vega |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của P106-100 và Radeon RX Vega M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của P106-100 và Radeon RX Vega M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1280 | 512 |
Tần số nhân | 1506 MHz | 720 MHz |
Tần số Boost | 1709 MHz | 1190 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,400 million | 4,500 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 136.7 | 38.08 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.375 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 48 | 8 |
TMUs | 80 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của P106-100 và Radeon RX Vega M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | IGP |
Chiều dài | 250 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên P106-100 và Radeon RX Vega M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 6 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 2002 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 192.2 GB/s | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên P106-100 và Radeon RX Vega M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được P106-100 và Radeon RX Vega M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12.0 |
Shader Model | 6.4 | 5.0 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.2.131 | - |
CUDA | 6.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của P106-100 và Radeon RX Vega M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của P106-100 và Radeon RX Vega M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 16.43 | 16.51 |
Mức độ mới | 19 Tháng 6 2017 | 1 Tháng 2 2018 |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 120 Watt | 15 Watt |
RX Vega M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.5%, mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa P106-100 và Radeon RX Vega M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là P106-100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega M dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa P106-100 và Radeon RX Vega M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.