NVS 5400M vs Arc A370M

#ad 
Mua NVS 5400M
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 5400M và Arc A370M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 5400M
2012
2 GB GDDR3, 35 Watt
1.56

Arc A370M vượt qua NVS 5400M với mức trọn vẹn là 720% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 5400M và Arc A370M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất974400
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.1525.83
Kiến trúcFermi (2010−2014)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGF108DG2-128
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 5400M và Arc A370M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 5400M và Arc A370M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961024
Tần số nhân660 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million7,200 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture10.5699.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2534 TFLOPS3.174 TFLOPS
ROPs432
TMUs1664
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 5400M và Arc A370M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXMPCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 5400M và Arc A370M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 5400M và Arc A370M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 5400M và Arc A370M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 5400M và Arc A370M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 5400M 1.56
Arc A370M 12.79
+720%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 5400M 623
Arc A370M 5115
+721%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

NVS 5400M 1119
Arc A370M 12090
+980%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 5400M và Arc A370M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−129%
39
+129%
1440p2−3
−900%
20
+900%
4K4−5
−750%
34
+750%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1433%
46
+1433%
Hogwarts Legacy 5−6
−760%
43
+760%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−1700%
50−55
+1700%
Cyberpunk 2077 3−4
−1133%
37
+1133%
Far Cry 5 2−3
−2350%
49
+2350%
Fortnite 5−6
−1340%
70−75
+1340%
Forza Horizon 4 8−9
−563%
50−55
+563%
Forza Horizon 5 0−1 35−40
Hogwarts Legacy 5−6
−500%
30
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−350%
45−50
+350%
Valorant 35−40
−203%
100−110
+203%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−1700%
50−55
+1700%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−433%
170−180
+433%
Cyberpunk 2077 3−4
−733%
25
+733%
Dota 2 18−20
−258%
68
+258%
Far Cry 5 2−3
−2200%
46
+2200%
Fortnite 5−6
−1340%
70−75
+1340%
Forza Horizon 4 8−9
−563%
50−55
+563%
Forza Horizon 5 0−1 35−40
Grand Theft Auto V 2−3
−1350%
29
+1350%
Hogwarts Legacy 5−6
−300%
20
+300%
Metro Exodus 2−3
−1600%
34
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−350%
45−50
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−657%
53
+657%
Valorant 35−40
−203%
100−110
+203%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−1700%
50−55
+1700%
Cyberpunk 2077 3−4
−600%
21
+600%
Dota 2 18−20
−247%
66
+247%
Far Cry 5 2−3
−2050%
43
+2050%
Forza Horizon 4 8−9
−563%
50−55
+563%
Hogwarts Legacy 5−6
−160%
13
+160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−350%
45−50
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−271%
26
+271%
Valorant 35−40
−203%
100−110
+203%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1340%
70−75
+1340%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−2200%
21−24
+2200%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−830%
90−95
+830%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−990%
100−110
+990%
Valorant 8−9
−1563%
130−140
+1563%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1000%
10−12
+1000%
Far Cry 5 5−6
−480%
29
+480%
Forza Horizon 4 3−4
−900%
30−33
+900%
Hogwarts Legacy 2−3
−550%
12−14
+550%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−500%
18−20
+500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−800%
27−30
+800%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−60%
24−27
+60%
Valorant 8−9
−738%
65−70
+738%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 4−5
Dota 2 2−3
−1900%
40
+1900%
Far Cry 5 4−5
−225%
12−14
+225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−300%
12−14
+300%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−300%
12−14
+300%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 11
+0%
11
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy NVS 5400M và Arc A370M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A370M nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A370M nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A370M nhanh hơn 750% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Arc A370M nhanh hơn 2350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A370M tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.56 12.79
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm

Arc A370M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 719.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A370M vì nó vượt trội hơn NVS 5400M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là NVS 5400M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc A370M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 5400M
NVS 5400M
Intel Arc A370M
Arc A370M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 5400M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 185 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 5400M hoặc Arc A370M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.