ATI Mobility Radeon HD 5830 vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5830 và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5830
2010
1 GB GDDR3, 24 Watt
1.19

RTX 2000 Ada Generation vượt qua ATI Mobility HD 5830 với mức trọn vẹn là 3174% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5830 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất102581
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu97.86
Hiệu quả năng lượng3.9544.34
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaBroadwayAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5830 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5830 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8002816
Tần số nhân500 MHz1620 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million18,900 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)24 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture20.00187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs1648
TMUs4088
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5830 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5830 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5830 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5830 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5830 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−3150%
130−140
+3150%
Cyberpunk 2077 3−4
−3067%
95−100
+3067%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−3150%
130−140
+3150%
Battlefield 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Cyberpunk 2077 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Fortnite 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Forza Horizon 4 7−8
−3043%
220−230
+3043%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3122%
290−300
+3122%
Valorant 30−35
−3135%
1100−1150
+3135%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−3150%
130−140
+3150%
Battlefield 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−3003%
900−950
+3003%
Cyberpunk 2077 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Dota 2 16−18
−3135%
550−600
+3135%
Fortnite 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Forza Horizon 4 7−8
−3043%
220−230
+3043%
Grand Theft Auto V 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Metro Exodus 2−3
−3150%
65−70
+3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3122%
290−300
+3122%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−3067%
190−200
+3067%
Valorant 30−35
−3135%
1100−1150
+3135%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Cyberpunk 2077 3−4
−3067%
95−100
+3067%
Dota 2 16−18
−3135%
550−600
+3135%
Forza Horizon 4 7−8
−3043%
220−230
+3043%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−3122%
290−300
+3122%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−3067%
190−200
+3067%
Valorant 30−35
−3135%
1100−1150
+3135%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−3067%
95−100
+3067%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−3150%
260−270
+3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2817%
350−400
+2817%
Valorant 5−6
−3100%
160−170
+3100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Far Cry 5 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Forza Horizon 4 3−4
−3067%
95−100
+3067%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3150%
65−70
+3150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3150%
65−70
+3150%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Grand Theft Auto V 14−16
−2900%
450−500
+2900%
Valorant 7−8
−3043%
220−230
+3043%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
−2900%
30−33
+2900%
Far Cry 5 2−3
−3150%
65−70
+3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3150%
65−70
+3150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3150%
65−70
+3150%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.19 38.96
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 24 Watt 70 Watt

ATI Mobility HD 5830 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 3173.9%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5830 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5830 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5830
Mobility Radeon HD 5830
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5830 hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.