ATI Mobility Radeon HD 5830 vs GeForce GTX 1650 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5830 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 5830
2010
1 GB GDDR3, 24 Watt
1.19

GTX 1650 Ti Mobile vượt qua ATI Mobility HD 5830 với mức trọn vẹn là 1366% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5830 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1025284
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10083
Hiệu quả năng lượng3.9527.79
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaBroadwayTU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5830 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5830 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8001024
Tần số nhân500 MHz1350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1485 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million6,600 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)24 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture20.0095.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8 TFLOPS3.041 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5830 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5830 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5830 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5830 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.140
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5830 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 5830 1.19
GTX 1650 Ti Mobile 17.44
+1366%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 5830 4785
GTX 1650 Ti Mobile 43517
+809%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5830 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−1833%
58
+1833%
1440p3−4
−1433%
46
+1433%
4K1−2
−2500%
26
+2500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−1800%
76
+1800%
Cyberpunk 2077 3−4
−1867%
59
+1867%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−1300%
56
+1300%
Battlefield 5 1−2
−8300%
84
+8300%
Cyberpunk 2077 3−4
−1433%
46
+1433%
Fortnite 3−4
−3933%
121
+3933%
Forza Horizon 4 7−8
−1000%
75−80
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−700%
70−75
+700%
Valorant 30−35
−432%
181
+432%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−750%
34
+750%
Battlefield 5 1−2
−7200%
73
+7200%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−690%
220−230
+690%
Cyberpunk 2077 3−4
−1100%
36
+1100%
Dota 2 16−18
−600%
119
+600%
Fortnite 3−4
−2900%
90
+2900%
Forza Horizon 4 7−8
−1000%
75−80
+1000%
Grand Theft Auto V 1−2
−7500%
76
+7500%
Metro Exodus 2−3
−1800%
38
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−700%
70−75
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1100%
72
+1100%
Valorant 30−35
−429%
180
+429%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−6600%
67
+6600%
Cyberpunk 2077 3−4
−1033%
34
+1033%
Dota 2 16−18
−559%
112
+559%
Forza Horizon 4 7−8
−1000%
75−80
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−700%
70−75
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−550%
39
+550%
Valorant 30−35
−318%
140−150
+318%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2200%
69
+2200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 40−45
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−1613%
130−140
+1613%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1317%
170−180
+1317%
Valorant 5−6
−3180%
164
+3180%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16
+1500%
Far Cry 5 1−2
−4200%
40−45
+4200%
Forza Horizon 4 3−4
−1500%
45−50
+1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1450%
30−35
+1450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1950%
41
+1950%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1400%
14−16
+1400%
Grand Theft Auto V 14−16
−133%
35−40
+133%
Valorant 7−8
−1100%
84
+1100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6
Dota 2 1−2
−5100%
52
+5100%
Far Cry 5 2−3
−950%
21−24
+950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−850%
18−20
+850%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−550%
13
+550%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 123
+0%
123
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 5 78
+0%
78
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 69
+0%
69
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Forza Horizon 5 67
+0%
67
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 58
+0%
58
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+0%
25
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy ATI Mobility HD 5830 và GTX 1650 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 1833% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 1433% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 2500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 8300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.19 17.44
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 23 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 24 Watt 50 Watt

ATI Mobility HD 5830 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 1365.5%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5830 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5830
Mobility Radeon HD 5830
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5830 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1749 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5830 hoặc GeForce GTX 1650 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.