ATI Mobility Radeon HD 5430 vs RX 6900 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5430 và Radeon RX 6900 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5430
2010
1 GB GDDR3, 7 Watt
0.29

RX 6900 XT vượt qua ATI Mobility HD 5430 với mức trọn vẹn là 20514% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5430 và Radeon RX 6900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất131229
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.01
Hiệu quả năng lượng3.3015.86
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaParkNavi 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5430 và Radeon RX 6900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5430 và Radeon RX 6900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng805120
Tần số nhân500 MHz1825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million26,800 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture4.000720.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS23.04 TFLOPS
ROPs4128
TMUs8320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5430 và Radeon RX 6900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5430 và Radeon RX 6900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5430 và Radeon RX 6900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5430 và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
VulkanN/A1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5430 và Radeon RX 6900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1195
1440p0−1134
4K-0−185

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.12
1440pkhông có dữ liệu7.46
4Kkhông có dữ liệu11.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−9850%
190−200
+9850%
Cyberpunk 2077 1−2
−16000%
160−170
+16000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−9850%
190−200
+9850%
Cyberpunk 2077 1−2
−16000%
160−170
+16000%
Forza Horizon 4 3−4
−9333%
283
+9333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
Valorant 24−27
−1292%
350−400
+1292%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−9850%
190−200
+9850%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2038%
270−280
+2038%
Cyberpunk 2077 1−2
−16000%
160−170
+16000%
Dota 2 10−11
−1590%
160−170
+1590%
Forza Horizon 4 3−4
−9200%
279
+9200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−7975%
323
+7975%
Valorant 24−27
−1292%
350−400
+1292%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−16000%
160−170
+16000%
Dota 2 10−11
−1590%
160−170
+1590%
Forza Horizon 4 3−4
−8167%
248
+8167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4000%
164
+4000%
Valorant 24−27
−1481%
411
+1481%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 90−95
Forza Horizon 4 1−2
−23000%
231
+23000%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−14900%
150−160
+14900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 150−160

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−940%
150−160
+940%
Valorant 2−3
−16450%
300−350
+16450%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−10100%
100−110
+10100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 195
+0%
195
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 196
+0%
196
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 164
+0%
164
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 197
+0%
197
+0%
Far Cry 5 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+0%
450−500
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 102
+0%
102
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+0%
196
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+0%
122
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 162
+0%
162
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 23000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.29 59.78
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 300 Watt

ATI Mobility HD 5430 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900 XT: hiệu năng cao hơn 20513.8%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5430 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6900 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5430
Mobility Radeon HD 5430
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 14 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3930 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5430 hoặc Radeon RX 6900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.