ATI Mobility Radeon HD 540v vs GeForce GTX 1660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 540v và GeForce GTX 1660, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 540v
2010
512 MB GDDR3, 15 Watt
0.34

GTX 1660 vượt qua ATI Mobility HD 540v với mức trọn vẹn là 8476% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 540v và GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1309201
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10049
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu45.13
Hiệu quả năng lượng1.6017.19
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaM92TU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)14 Tháng 3 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 540v và GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 540v và GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng801408
Tần số nhân550 MHz1530 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million6,600 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture4.400157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.088 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs448
TMUs888

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 540v và GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 540v và GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2001 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s192.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 540v và GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 540v và GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 540v và GeForce GTX 1660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 540v 0.34
GTX 1660 29.16
+8476%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 540v 1008
GTX 1660 71229
+6966%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 540v và GeForce GTX 1660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−183
1440p0−150
4K-0−127

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.64
1440pkhông có dữ liệu4.38
4Kkhông có dữ liệu8.11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7000%
71
+7000%
Hogwarts Legacy 4−5
−1875%
79
+1875%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−5700%
58
+5700%
Forza Horizon 4 3−4
−4300%
132
+4300%
Hogwarts Legacy 4−5
−1375%
59
+1375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1500%
110−120
+1500%
Valorant 24−27
−1077%
306
+1077%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1836%
270−280
+1836%
Cyberpunk 2077 1−2
−4600%
47
+4600%
Dota 2 10−11
−2090%
219
+2090%
Forza Horizon 4 3−4
−4000%
123
+4000%
Hogwarts Legacy 4−5
−1050%
46
+1050%
Metro Exodus 0−1 57
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1500%
110−120
+1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1940%
102
+1940%
Valorant 24−27
−1004%
287
+1004%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3900%
40
+3900%
Dota 2 10−11
−1870%
197
+1870%
Forza Horizon 4 3−4
−3167%
98
+3167%
Hogwarts Legacy 4−5
−800%
36
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1500%
110−120
+1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1040%
57
+1040%
Valorant 24−27
−342%
115
+342%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−6350%
129
+6350%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−1867%
59
+1867%
Forza Horizon 4 1−2
−7500%
76
+7500%
Hogwarts Legacy 0−1 24
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−2350%
45−50
+2350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 70−75

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−227%
49
+227%
Valorant 2−3
−6150%
125
+6150%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−900%
30
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1500%
30−35
+1500%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1550%
30−35
+1550%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 271
+0%
271
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 223
+0%
223
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 100
+0%
100
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 92
+0%
92
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 88
+0%
88
+0%
Grand Theft Auto V 115
+0%
115
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 86
+0%
86
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 62
+0%
62
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 52
+0%
52
+0%
Metro Exodus 33
+0%
33
+0%
Valorant 226
+0%
226
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Forza Horizon 4 50
+0%
50
+0%
Hogwarts Legacy 13
+0%
13
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1660 nhanh hơn 7500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.34 29.16
Mức độ mới 5 Tháng 5 2010 14 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 120 Watt

ATI Mobility HD 540v có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660: hiệu năng cao hơn 8476.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 540v trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 540v được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1660 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 540v
Mobility Radeon HD 540v
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 540v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5759 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 540v hoặc GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.