Radeon HD 6950M vs GeForce MX450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6950M và GeForce MX450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6950M
2011
1 GB GDDR5,50 Watt
3.59

MX450 vượt qua HD 6950M với mức trọn vẹn là 171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6950M và GeForce MX450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất725464
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.9426.82
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaBlackcombN17S-G5 / GP107-670-A1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6950M và GeForce MX450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6950M và GeForce MX450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960896
Tần số nhân580 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt25 Watt (12 - 29 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture27.84100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.114 TFLOPS3.226 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6950M và GeForce MX450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6950M và GeForce MX450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5, GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s64.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6950M và GeForce MX450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6950M và GeForce MX450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6950M và GeForce MX450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6950M và GeForce MX450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6950M 3.59
GeForce MX450 9.74
+171%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6950M 2452
GeForce MX450 8250
+236%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6950M 10122
GeForce MX450 22831
+126%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6950M và GeForce MX450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−190%
29
+190%
1440p6−7
−183%
17
+183%
4K9−10
−189%
26
+189%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−300%
32
+300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
−220%
30−35
+220%
Counter-Strike 2 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18
+125%
Forza Horizon 4 16−18
−213%
50
+213%
Forza Horizon 5 5−6
−580%
34
+580%
Metro Exodus 7−8
−386%
34
+386%
Red Dead Redemption 2 12−14
−275%
45
+275%
Valorant 7−8
−429%
35−40
+429%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
−220%
30−35
+220%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8
−50%
Cyberpunk 2077 8−9
−37.5%
11
+37.5%
Dota 2 10−12
−391%
54
+391%
Far Cry 5 18−20
−205%
58
+205%
Fortnite 20−22
−185%
55−60
+185%
Forza Horizon 4 16−18
−150%
40
+150%
Forza Horizon 5 5−6
−380%
24−27
+380%
Grand Theft Auto V 10−12
−245%
38
+245%
Metro Exodus 7−8
−129%
16
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−134%
75−80
+134%
Red Dead Redemption 2 12−14
+140%
5
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−123%
27−30
+123%
Valorant 7−8
−214%
22
+214%
World of Tanks 60−65
−127%
140−150
+127%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−220%
30−35
+220%
Counter-Strike 2 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6
−33.3%
Dota 2 10−12
−636%
81
+636%
Far Cry 5 18−20
−111%
40−45
+111%
Forza Horizon 4 16−18
−87.5%
30
+87.5%
Forza Horizon 5 5−6
−340%
22
+340%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−134%
75−80
+134%
Valorant 7−8
−429%
35−40
+429%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−450%
11
+450%
Grand Theft Auto V 3−4
−267%
11
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−88%
45−50
+88%
Red Dead Redemption 2 2−3
−300%
8−9
+300%
World of Tanks 24−27
−180%
70−75
+180%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−375%
18−20
+375%
Counter-Strike 2 3−4
−167%
8−9
+167%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%
Far Cry 5 8−9
−163%
21−24
+163%
Forza Horizon 4 4−5
−350%
18
+350%
Forza Horizon 5 4−5
−275%
14−16
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−117%
12−14
+117%
Valorant 10−12
−118%
24−27
+118%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Dota 2 16−18
−25%
20−22
+25%
Grand Theft Auto V 16−18
−25%
20−22
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−180%
27−30
+180%
Red Dead Redemption 2 2−3
−200%
6−7
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−25%
20−22
+25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−200%
9−10
+200%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 16−18
−100%
32
+100%
Far Cry 5 4−5
−200%
12−14
+200%
Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%
Forza Horizon 4 2−3
−500%
12−14
+500%
Forza Horizon 5 1−2
−600%
7−8
+600%
Valorant 3−4
−233%
10−11
+233%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy HD 6950M và GeForce MX450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 nhanh hơn 190% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 183% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 189% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6950M nhanh hơn 140%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 636%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6950M tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • GeForce MX450 tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.59 9.74
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 1 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 25 Watt

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 171.3%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX450 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6950M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6950M và GeForce MX450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6950M
Radeon HD 6950M
NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1336 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6950M hoặc GeForce MX450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.