GeForce MX450 vs Radeon R9 285

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX450 và Radeon R9 285, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX450
2020
2 GB GDDR5, GDDR6,25 Watt
9.74

R9 285 vượt qua MX450 với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 và Radeon R9 285, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất464319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.80
Hiệu quả năng lượng26.826.30
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaN17S-G5 / GP107-670-A1Tonga
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)2 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 và Radeon R9 285: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 và Radeon R9 285, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961792
Tần số nhân1395 MHz918 MHz
Tần số Boost1575 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million5,000 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt (12 - 29 Watt TGP)190 Watt
Tốc độ xử lý texture100.8102.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPS3.29 TFLOPS
ROPs3232
TMUs64112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 và Radeon R9 285 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu221 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 và Radeon R9 285: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5, GDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ64.03 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 và Radeon R9 285. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI 1.4a, 1x DisplayPort 1.2
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 và Radeon R9 285 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX450 và Radeon R9 285 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.21.2.170
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX450 và Radeon R9 285 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX450 9.74
R9 285 17.38
+78.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX450 3744
R9 285 6680
+78.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX450 4725
R9 285 8570
+81.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX450 và Radeon R9 285 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
−72.4%
50−55
+72.4%
1440p17
−76.5%
30−35
+76.5%
4K26
−73.1%
45−50
+73.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.98
1440pkhông có dữ liệu8.30
4Kkhông có dữ liệu5.53

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Cyberpunk 2077 32
−71.9%
55−60
+71.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Cyberpunk 2077 18
−66.7%
30−33
+66.7%
Forza Horizon 4 50
−70%
85−90
+70%
Forza Horizon 5 34
−76.5%
60−65
+76.5%
Metro Exodus 34
−76.5%
60−65
+76.5%
Red Dead Redemption 2 45
−77.8%
80−85
+77.8%
Valorant 35−40
−75.7%
65−70
+75.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Counter-Strike 2 8
−75%
14−16
+75%
Cyberpunk 2077 11
−63.6%
18−20
+63.6%
Dota 2 54
−75.9%
95−100
+75.9%
Far Cry 5 58
−72.4%
100−105
+72.4%
Fortnite 55−60
−75.4%
100−105
+75.4%
Forza Horizon 4 40
−75%
70−75
+75%
Forza Horizon 5 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Grand Theft Auto V 38
−71.1%
65−70
+71.1%
Metro Exodus 16
−68.8%
27−30
+68.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−73.3%
130−140
+73.3%
Red Dead Redemption 2 5
−60%
8−9
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
Valorant 22
−59.1%
35−40
+59.1%
World of Tanks 140−150
−77.3%
250−260
+77.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Cyberpunk 2077 6
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 81
−72.8%
140−150
+72.8%
Far Cry 5 40−45
−75%
70−75
+75%
Forza Horizon 4 30
−66.7%
50−55
+66.7%
Forza Horizon 5 22
−59.1%
35−40
+59.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−73.3%
130−140
+73.3%
Valorant 35−40
−75.7%
65−70
+75.7%

1440p
High Preset

Dota 2 11
−63.6%
18−20
+63.6%
Grand Theft Auto V 11
−63.6%
18−20
+63.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Red Dead Redemption 2 8−9
−75%
14−16
+75%
World of Tanks 70−75
−71.4%
120−130
+71.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Counter-Strike 2 8−9
−75%
14−16
+75%
Cyberpunk 2077 8−9
−75%
14−16
+75%
Far Cry 5 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Forza Horizon 4 18
−66.7%
30−33
+66.7%
Forza Horizon 5 14−16
−60%
24−27
+60%
Metro Exodus 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Valorant 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Dota 2 20−22
−75%
35−40
+75%
Grand Theft Auto V 20−22
−75%
35−40
+75%
Metro Exodus 5−6
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Red Dead Redemption 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−75%
35−40
+75%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Counter-Strike 2 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 32
−71.9%
55−60
+71.9%
Far Cry 5 12−14
−75%
21−24
+75%
Fortnite 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 12−14
−75%
21−24
+75%
Forza Horizon 5 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Valorant 10−11
−60%
16−18
+60%

Vậy GeForce MX450 và R9 285 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 285 nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • R9 285 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1440p
  • R9 285 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.74 17.38
Mức độ mới 1 Tháng 8 2020 2 Tháng 9 2014
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 190 Watt

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 660%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 285: hiệu năng cao hơn 78.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 285 vì nó vượt trội hơn GeForce MX450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX450 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 285 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX450 và Radeon R9 285, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450
AMD Radeon R9 285
Radeon R9 285

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1336 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 78 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX450 hoặc Radeon R9 285, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.