ATI Mobility Radeon HD 3850 vs GeForce RTX 4070 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3850 và GeForce RTX 4070 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 3850
2008
512 MB GDDR3, 35 Watt
0.60

RTX 4070 SUPER vượt qua ATI Mobility HD 3850 với mức trọn vẹn là 11103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất118413
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.55
Hiệu quả năng lượng1.3724.34
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaM88AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3207168
Tần số nhân580 MHz1980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million35,800 million
Quy trình công nghệ55 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture9.280554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3712 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs1680
TMUs16224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3850 và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ48 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3850 và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3850 và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3850 và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−21300%
214
+21300%
1440p1−2
−13300%
134
+13300%
4K0−182

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.80
1440pkhông có dữ liệu4.47
4Kkhông có dữ liệu7.30

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−10900%
220−230
+10900%
Cyberpunk 2077 2−3
−9700%
196
+9700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−10900%
220−230
+10900%
Cyberpunk 2077 2−3
−9100%
184
+9100%
Forza Horizon 4 4−5
−7250%
290−300
+7250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
Valorant 27−30
−1379%
400−450
+1379%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−10900%
220−230
+10900%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1363%
270−280
+1363%
Cyberpunk 2077 2−3
−7850%
159
+7850%
Dota 2 12−14
−10733%
1300−1350
+10733%
Forza Horizon 4 4−5
−7250%
290−300
+7250%
Metro Exodus 1−2
−18400%
185
+18400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−10200%
412
+10200%
Valorant 27−30
−1379%
400−450
+1379%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7100%
144
+7100%
Dota 2 12−14
−10733%
1300−1350
+10733%
Forza Horizon 4 4−5
−7250%
290−300
+7250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4925%
201
+4925%
Valorant 27−30
−1379%
400−450
+1379%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−25700%
500−550
+25700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2817%
170−180
+2817%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 92
Forza Horizon 4 2−3
−12850%
250−260
+12850%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−15300%
154
+15300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−15000%
150−160
+15000%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 70−75
Grand Theft Auto V 14−16
−1007%
166
+1007%
Valorant 4−5
−8200%
300−350
+8200%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−10200%
103
+10200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 203
+0%
203
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 200
+0%
200
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 190
+0%
190
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 148
+0%
148
+0%
Metro Exodus 118
+0%
118
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 183
+0%
183
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 133
+0%
133
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%

Vậy ATI Mobility HD 3850 và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 21300% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 13300% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 25700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER tốt hơn trong 30 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 67.22
Mức độ mới 4 Tháng 6 2008 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 220 Watt

ATI Mobility HD 3850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 528.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: hiệu năng cao hơn 11103.3%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 3850 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3850
Mobility Radeon HD 3850
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 4971 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3850 hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.