GeForce GT 330M vs Radeon R7 M260

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 330M và Radeon R7 M260, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 330M
2010
1 GB GDDR3, 23 Watt
0.53

R7 M260 vượt qua GT 330M với mức trọn vẹn là 134% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 330M và Radeon R7 M260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12341044
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.03
Hiệu quả năng lượng1.69không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGT216Topaz
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)11 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 330M và Radeon R7 M260: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 330M và Radeon R7 M260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48384
Số pipeline Computekhông có dữ liệu6
Tần số nhân625 MHz940 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million1,550 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.0023.52
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.06528 TFLOPS0.7526 TFLOPS
Gigaflops182không có dữ liệu
ROPs88
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 330M và Radeon R7 M260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI-E 2.0PCIe 3.0 x8
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 330M và Radeon R7 M260: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ25.28 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 330M và Radeon R7 M260. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGADisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 330M và Radeon R7 M260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 330M và Radeon R7 M260 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)DirectX® 12
Shader Model4.16.3
OpenGL2.14.3
OpenCL1.12.0
VulkanN/A-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 330M và Radeon R7 M260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 330M 0.53
R7 M260 1.24
+134%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 330M 218
R7 M260 513
+135%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 330M 2658
R7 M260 5425
+104%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 330M và Radeon R7 M260 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p10
−110%
21−24
+110%
Full HD18
+38.5%
13
−38.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu61.46

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 4−5
−75%
7−8
+75%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−70.6%
27−30
+70.6%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Forza Horizon 4 4−5
−75%
7−8
+75%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4
−50%
Valorant 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Forza Horizon 4 4−5
−75%
7−8
+75%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3
−100%
Valorant 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−300%
8−9
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−167%
8−9
+167%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 1−2
−200%
3−4
+200%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
−100%
6−7
+100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GT 330M và R7 M260 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M260 nhanh hơn 110% ở độ phân giải 900p
  • GT 330M nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 330M nhanh hơn 100%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R7 M260 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 330M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • R7 M260 tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (57%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (39%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.53 1.24
Mức độ mới 10 Tháng 1 2010 11 Tháng 6 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

R7 M260 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M260 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 330M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 330M
GeForce GT 330M
AMD Radeon R7 M260
Radeon R7 M260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 126 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 330M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 229 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 330M hoặc Radeon R7 M260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.