Maxwell GPU Surface Book vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Maxwell GPU Surface Book
2015
1 GB GDDR5
3.17

RTX 5090 vượt qua Maxwell GPU Surface Book với mức trọn vẹn là 2639% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7232
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10013
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu10.89
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.02
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaSurface BookGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38421760
Tần số nhân954 MHz2017 MHz
Tần số Boost993 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu575 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Maxwell GPU Surface Book và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ5012 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Maxwell GPU Surface Book và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book và GeForce RTX 5090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Maxwell GPU Surface Book và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−950%
231
+950%
1440p7−8
−2657%
193
+2657%
4K5−6
−2940%
152
+2940%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.65
1440pkhông có dữ liệu10.36
4Kkhông có dữ liệu13.15

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−2689%
250−260
+2689%
Counter-Strike 2 12−14
−2667%
300−350
+2667%
Cyberpunk 2077 7−8
−3357%
240−250
+3357%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−2689%
250−260
+2689%
Battlefield 5 12−14
−1415%
190−200
+1415%
Counter-Strike 2 12−14
−2667%
300−350
+2667%
Cyberpunk 2077 7−8
−3357%
240−250
+3357%
Far Cry 5 8−9
−2613%
210−220
+2613%
Fortnite 18−20
−1489%
300−350
+1489%
Forza Horizon 4 16−18
−2050%
300−350
+2050%
Forza Horizon 5 7−8
−3543%
250−260
+3543%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1080%
170−180
+1080%
Valorant 50−55
−1260%
650−700
+1260%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−2689%
250−260
+2689%
Battlefield 5 12−14
−1415%
190−200
+1415%
Counter-Strike 2 12−14
−2667%
300−350
+2667%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−341%
270−280
+341%
Cyberpunk 2077 7−8
−3357%
240−250
+3357%
Dota 2 30−35
−2556%
850−900
+2556%
Far Cry 5 8−9
−2613%
210−220
+2613%
Fortnite 18−20
−1489%
300−350
+1489%
Forza Horizon 4 16−18
−2050%
300−350
+2050%
Forza Horizon 5 7−8
−3543%
250−260
+3543%
Grand Theft Auto V 10−11
−1640%
170−180
+1640%
Metro Exodus 6−7
−1050%
69
+1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1080%
170−180
+1080%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−4210%
400−450
+4210%
Valorant 50−55
−1260%
650−700
+1260%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−1415%
190−200
+1415%
Cyberpunk 2077 7−8
−3357%
240−250
+3357%
Dota 2 30−35
−2556%
850−900
+2556%
Far Cry 5 8−9
−2613%
210−220
+2613%
Forza Horizon 4 16−18
−2050%
300−350
+2050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1080%
170−180
+1080%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−3480%
358
+3480%
Valorant 50−55
−1260%
650−700
+1260%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
−1489%
300−350
+1489%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−7700%
300−350
+7700%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−1885%
500−550
+1885%
Grand Theft Auto V 3−4
−5533%
160−170
+5533%
Metro Exodus 1−2
−20100%
202
+20100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−525%
170−180
+525%
Valorant 35−40
−1286%
450−500
+1286%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−5133%
150−160
+5133%
Far Cry 5 6−7
−3350%
200−210
+3350%
Forza Horizon 4 8−9
−3725%
300−350
+3725%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−6440%
327
+6440%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−2057%
150−160
+2057%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−4167%
128
+4167%
Grand Theft Auto V 16−18
−1069%
180−190
+1069%
Valorant 16−18
−1853%
300−350
+1853%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7800%
75−80
+7800%
Dota 2 10−12
−2627%
300−310
+2627%
Far Cry 5 4−5
−4150%
170−180
+4150%
Forza Horizon 4 3−4
−10067%
300−350
+10067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2300%
95−100
+2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 87
+0%
87
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 386
+0%
386
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%

Vậy Maxwell GPU Surface Book và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 950% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 2657% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 2940% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 20100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.17 86.82
Mức độ mới 1 Tháng 10 2015 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 5090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2638.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Maxwell GPU Surface Book trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Maxwell GPU Surface Book được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Maxwell GPU Surface Book
Maxwell GPU Surface Book
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Maxwell GPU Surface Book theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2202 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Maxwell GPU Surface Book hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.