Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) vs Radeon RX Vega 9
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX Vega 9, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX Vega 9 vượt qua Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX Vega 9, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 717 | 611 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 25.65 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Vega (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Surface Book | Vega Raven Ridge |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước) | 26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX Vega 9: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX Vega 9, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 576 |
Tần số nhân | 954 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 993 MHz | 1300 MHz |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 15 Watt |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX Vega 9: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 5012 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX Vega 9 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX Vega 9 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12 (FL 11_0), Shader 5.0 | 12_1 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX Vega 9 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX Vega 9 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 28
+33.3%
| 21
−33.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 10−11
−70%
|
16−18
+70%
|
Far Cry 5 | 20−22
−50%
|
30−33
+50%
|
Fortnite | 21−24
−42.9%
|
30−33
+42.9%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−35.3%
|
21−24
+35.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−36.4%
|
45−50
+36.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
−41.7%
|
16−18
+41.7%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 10−11
−70%
|
16−18
+70%
|
Dota 2 | 10−12
−72.7%
|
18−20
+72.7%
|
Far Cry 5 | 20−22
−30%
|
24−27
+30%
|
Fortnite | 21−24
−57.1%
|
30−35
+57.1%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−35.3%
|
21−24
+35.3%
|
Grand Theft Auto V | 10−12
−72.7%
|
18−20
+72.7%
|
Metro Exodus | 8−9
−75%
|
14−16
+75%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−15.2%
|
38
+15.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
−41.7%
|
16−18
+41.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
−38.5%
|
18−20
+38.5%
|
World of Tanks | 60−65
−40.6%
|
90−95
+40.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
−70%
|
16−18
+70%
|
Dota 2 | 10−12
−72.7%
|
18−20
+72.7%
|
Far Cry 5 | 20−22
−30%
|
24−27
+30%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−35.3%
|
21−24
+35.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−42.4%
|
45−50
+42.4%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
−38.5%
|
18−20
+38.5%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 21−24
−42.9%
|
30−33
+42.9%
|
1440p
High Preset
Red Dead Redemption 2 | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
−125%
|
9−10
+125%
|
Far Cry 5 | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−150%
|
10−11
+150%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 16−18
−6.3%
|
16−18
+6.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
−6.3%
|
16−18
+6.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Dota 2 | 16−18
−6.3%
|
16−18
+6.3%
|
Far Cry 5 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Grand Theft Auto V | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
World of Tanks | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Valorant | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Vậy Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và RX Vega 9 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 9 nhanh hơn 150%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 9 tốt hơn trong 30các bài kiểm tra (47%)
- Hòa trong 34các bài kiểm tra (53%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.70 | 5.59 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2015 | 26 Tháng 10 2017 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
RX Vega 9 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 9 vì nó vượt trội hơn Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Radeon RX Vega 9, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.