Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) vs ATI Mobility Radeon HD 4870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5)
2015
1 GB GDDR5
3.17
+71.4%

Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) vượt qua ATI Mobility HD 4870 với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất724880
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaSurface BookM98
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384800
Tần số nhân954 MHz550 MHz
Tần số Boost993 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu956 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu22.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.88 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ5012 MHz888 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu56.83 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12 (FL 11_0), Shader 5.010.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và Mobility Radeon HD 4870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+0%
28
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Fortnite 18−20
+111%
9−10
−111%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+53.7%
40−45
−53.7%
Dota 2 30−35
+45.5%
21−24
−45.5%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Fortnite 18−20
+111%
9−10
−111%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
Grand Theft Auto V 10−11
+150%
4−5
−150%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Dota 2 30−35
+45.5%
21−24
−45.5%
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 16−18
+60%
10−11
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Fortnite 18−20
+111%
9−10
−111%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Dota 2 10−12
+175%
4−5
−175%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1

Vậy Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) và ATI Mobility HD 4870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.17 1.85
Mức độ mới 1 Tháng 10 2015 9 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.4%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5)
Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5)
ATI Mobility Radeon HD 4870
Mobility Radeon HD 4870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
5 số phiếu

Hãy đánh giá Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
9 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Maxwell GPU Surface Book (940M, GDDR5) hoặc Mobility Radeon HD 4870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.