L4 vs GeForce RTX 4080 SUPER
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh L4 và GeForce RTX 4080 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4080 SUPER vượt qua L4 với mức trọn vẹn là 197% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của L4 và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 195 | 4 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 55 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 38.35 |
Hiệu quả năng lượng | 28.65 | 19.16 |
Kiến trúc | Ada Lovelace (2022−2024) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | AD104 | AD103 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước) | 8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của L4 và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của L4 và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 7424 | 10240 |
Tần số nhân | 795 MHz | 2295 MHz |
Tần số Boost | 2040 MHz | 2550 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 35,800 million | 45,900 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 72 Watt | 320 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 489.6 | 816.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 30.29 TFLOPS | 52.22 TFLOPS |
ROPs | 80 | 112 |
TMUs | 240 | 320 |
Tensor Cores | 240 | 320 |
Ray Tracing Cores | 60 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của L4 và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 169 mm | 310 mm |
Độ dày | 1-slot | 3-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên L4 và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1563 MHz | 1438 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 300.1 GB/s | 736.3 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên L4 và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được L4 và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.8 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
CUDA | 8.9 | 8.9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của L4 và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của L4 và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 85−90
−207%
| 261
+207%
|
1440p | 55−60
−224%
| 178
+224%
|
4K | 35−40
−234%
| 117
+234%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 3.83 |
1440p | không có dữ liệu | 5.61 |
4K | không có dữ liệu | 8.54 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 246
+0%
|
246
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 240
+0%
|
240
+0%
|
Forza Horizon 4 | 614
+0%
|
614
+0%
|
Forza Horizon 5 | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Metro Exodus | 198
+0%
|
198
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Valorant | 550−600
+0%
|
550−600
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 214
+0%
|
214
+0%
|
Dota 2 | 179
+0%
|
179
+0%
|
Far Cry 5 | 161
+0%
|
161
+0%
|
Fortnite | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Forza Horizon 4 | 568
+0%
|
568
+0%
|
Forza Horizon 5 | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Grand Theft Auto V | 179
+0%
|
179
+0%
|
Metro Exodus | 188
+0%
|
188
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 550−600
+0%
|
550−600
+0%
|
World of Tanks | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 190
+0%
|
190
+0%
|
Far Cry 5 | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Forza Horizon 4 | 527
+0%
|
527
+0%
|
Forza Horizon 5 | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 210−220
+0%
|
210−220
+0%
|
Valorant | 550−600
+0%
|
550−600
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Dota 2 | 169
+0%
|
169
+0%
|
Grand Theft Auto V | 169
+0%
|
169
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
World of Tanks | 500−550
+0%
|
500−550
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Far Cry 5 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Forza Horizon 4 | 397
+0%
|
397
+0%
|
Forza Horizon 5 | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Metro Exodus | 171
+0%
|
171
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 221
+0%
|
221
+0%
|
Valorant | 450−500
+0%
|
450−500
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 117
+0%
|
117
+0%
|
Dota 2 | 187
+0%
|
187
+0%
|
Grand Theft Auto V | 187
+0%
|
187
+0%
|
Metro Exodus | 106
+0%
|
106
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 187
+0%
|
187
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Counter-Strike 2 | 28
+0%
|
28
+0%
|
Far Cry 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Fortnite | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Forza Horizon 4 | 201
+0%
|
201
+0%
|
Forza Horizon 5 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Valorant | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Vậy L4 và RTX 4080 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4080 SUPER nhanh hơn 207% ở độ phân giải 1080p
- RTX 4080 SUPER nhanh hơn 224% ở độ phân giải 1440p
- RTX 4080 SUPER nhanh hơn 234% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 56các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 29.97 | 89.07 |
Mức độ mới | 21 Tháng 3 2023 | 8 Tháng 1 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 24 GB | 16 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 72 Watt | 320 Watt |
L4 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 344.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: hiệu năng cao hơn 197.2%vàmới hơn 9 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn L4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là L4 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4080 SUPER dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa L4 và GeForce RTX 4080 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.