GeForce RTX 4070 vs L4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 và L4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4070
2023
12 GB GDDR6X,200 Watt
70.12
+134%

RTX 4070 vượt qua L4 với mức trọn vẹn là 134% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 và L4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21195
Vị trí theo mức độ phổ biến34không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất60.42không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.1328.65
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 và L4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 và L4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng58887424
Tần số nhân1920 MHz795 MHz
Tần số Boost2475 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million35,800 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt72 Watt
Tốc độ xử lý texture455.4489.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.15 TFLOPS30.29 TFLOPS
ROPs6480
TMUs184240
Tensor Cores184240
Ray Tracing Cores4660

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 và L4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài240 mm169 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 và L4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/s300.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 và L4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 và L4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 và L4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4070 70.12
+134%
L4 29.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 26946
+134%
L4 11518

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 và L4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD217
+141%
90−95
−141%
1440p124
+148%
50−55
−148%
4K77
+157%
30−35
−157%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.76không có dữ liệu
1440p4.83không có dữ liệu
4K7.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+136%
70−75
−136%
Cyberpunk 2077 216
+140%
90−95
−140%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+134%
50−55
−134%
Counter-Strike 2 160−170
+136%
70−75
−136%
Cyberpunk 2077 87
+149%
35−40
−149%
Forza Horizon 4 482
+141%
200−210
−141%
Forza Horizon 5 180−190
+141%
75−80
−141%
Metro Exodus 174
+149%
70−75
−149%
Red Dead Redemption 2 120−130
+156%
50−55
−156%
Valorant 350−400
+136%
150−160
−136%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+134%
50−55
−134%
Counter-Strike 2 160−170
+136%
70−75
−136%
Cyberpunk 2077 71
+137%
30−33
−137%
Dota 2 174
+149%
70−75
−149%
Far Cry 5 156
+140%
65−70
−140%
Fortnite 270−280
+151%
110−120
−151%
Forza Horizon 4 376
+135%
160−170
−135%
Forza Horizon 5 180−190
+141%
75−80
−141%
Grand Theft Auto V 174
+149%
70−75
−149%
Metro Exodus 149
+148%
60−65
−148%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+139%
90−95
−139%
Red Dead Redemption 2 120−130
+156%
50−55
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+149%
70−75
−149%
Valorant 350−400
+136%
150−160
−136%
World of Tanks 270−280
+154%
110−120
−154%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+134%
50−55
−134%
Counter-Strike 2 160−170
+136%
70−75
−136%
Cyberpunk 2077 64
+137%
27−30
−137%
Far Cry 5 130−140
+140%
55−60
−140%
Forza Horizon 4 322
+148%
130−140
−148%
Forza Horizon 5 180−190
+141%
75−80
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+139%
90−95
−139%
Valorant 350−400
+136%
150−160
−136%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+167%
12−14
−167%
Dota 2 137
+149%
55−60
−149%
Grand Theft Auto V 137
+149%
55−60
−149%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+150%
70−75
−150%
Red Dead Redemption 2 90−95
+157%
35−40
−157%
World of Tanks 450−500
+136%
210−220
−136%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+149%
35−40
−149%
Cyberpunk 2077 40
+150%
16−18
−150%
Far Cry 5 160−170
+146%
65−70
−146%
Forza Horizon 4 222
+147%
90−95
−147%
Forza Horizon 5 130−140
+144%
55−60
−144%
Metro Exodus 143
+138%
60−65
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+140%
65−70
−140%
Valorant 300−350
+135%
130−140
−135%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+144%
18−20
−144%
Dota 2 146
+143%
60−65
−143%
Grand Theft Auto V 146
+143%
60−65
−143%
Metro Exodus 65
+141%
27−30
−141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+146%
85−90
−146%
Red Dead Redemption 2 60−65
+154%
24−27
−154%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+143%
60−65
−143%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+160%
35−40
−160%
Counter-Strike 2 40−45
+144%
18−20
−144%
Cyberpunk 2077 18
+157%
7−8
−157%
Far Cry 5 100−110
+163%
40−45
−163%
Fortnite 95−100
+140%
40−45
−140%
Forza Horizon 4 121
+142%
50−55
−142%
Forza Horizon 5 80−85
+140%
35−40
−140%
Valorant 170−180
+135%
75−80
−135%

Vậy RTX 4070 và L4 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 nhanh hơn 141% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 nhanh hơn 148% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 nhanh hơn 157% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 70.12 29.97
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 72 Watt

RTX 4070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 134%.

Mặt khác, các ưu điểm của L4: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 vì nó vượt trội hơn L4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi L4 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4070 và L4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
NVIDIA L4
L4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 9765 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 38 số phiếu

Hãy đánh giá L4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4070 hoặc L4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.