L4 vs GeForce RTX 4070 SUPER

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh L4 và GeForce RTX 4070 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

L4
2023
24 GB GDDR6, 72 Watt
13.44

RTX 4070 SUPER vượt qua L4 với mức trọn vẹn là 399% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của L4 và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất36012
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.45
Hiệu quả năng lượng14.8024.19
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104AD104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của L4 và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của L4 và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74247168
Tần số nhân795 MHz1980 MHz
Tần số Boost2040 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million35,800 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)72 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture489.6554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.29 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs8080
TMUs240224
Tensor Cores240224
Ray Tracing Cores6056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của L4 và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài169 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên L4 và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1563 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ300.1 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên L4 và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được L4 và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của L4 và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

L4 13.44
RTX 4070 SUPER 67.12
+399%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

L4 6006
RTX 4070 SUPER 29991
+399%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của L4 và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−443%
217
+443%
1440p24−27
−458%
134
+458%
4K16−18
−413%
82
+413%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.76
1440pkhông có dữ liệu4.47
4Kkhông có dữ liệu7.30

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 196
+0%
196
+0%
Hogwarts Legacy 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 184
+0%
184
+0%
Far Cry 5 203
+0%
203
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 290−300
+0%
290−300
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Hogwarts Legacy 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 159
+0%
159
+0%
Far Cry 5 200
+0%
200
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 290−300
+0%
290−300
+0%
Forza Horizon 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%
Hogwarts Legacy 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 185
+0%
185
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 412
+0%
412
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 144
+0%
144
+0%
Far Cry 5 190
+0%
190
+0%
Forza Horizon 4 290−300
+0%
290−300
+0%
Hogwarts Legacy 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 201
+0%
201
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 148
+0%
148
+0%
Metro Exodus 118
+0%
118
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 183
+0%
183
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Hogwarts Legacy 95−100
+0%
95−100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+0%
154
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 166
+0%
166
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 133
+0%
133
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Hogwarts Legacy 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy L4 và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 443% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 458% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 413% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.44 67.12
Mức độ mới 21 Tháng 3 2023 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 72 Watt 220 Watt

L4 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 205.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: hiệu năng cao hơn 399.4%vàmới hơn 9 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn L4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là L4 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4070 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA L4
L4
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 42 các phiếu

Hãy đánh giá L4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 5247 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về L4 hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.