Iris Xe MAX Graphics vs GeForce RTX 4050

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe MAX Graphics và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe MAX Graphics
2020
4 GB LPDDR4X, 25 Watt
5.13

RTX 4050 vượt qua Iris Xe MAX Graphics với mức trọn vẹn là 632% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe MAX Graphics và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất635131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10039
Hiệu quả năng lượng14.0625.73
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG1AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe MAX Graphics và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe MAX Graphics và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682560
Tần số nhân300 MHz2505 MHz
Tần số Boost1650 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture79.20211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.534 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs2432
TMUs4880
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe MAX Graphics và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe MAX Graphics và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2133 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ68.26 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe MAX Graphics và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe MAX Graphics và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe MAX Graphics và GeForce RTX 4050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe MAX Graphics 5.13
RTX 4050 37.55
+632%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Xe MAX Graphics 1971
RTX 4050 14431
+632%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe MAX Graphics và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−604%
190−200
+604%
1440p20
−600%
140−150
+600%
4K16
−588%
110−120
+588%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
−608%
85−90
+608%
Counter-Strike 2 10−12
−627%
80−85
+627%
Cyberpunk 2077 10−11
−600%
70−75
+600%
Atomic Heart 12−14
−608%
85−90
+608%
Battlefield 5 38
−611%
270−280
+611%
Counter-Strike 2 10−12
−627%
80−85
+627%
Cyberpunk 2077 10−11
−600%
70−75
+600%
Far Cry 5 26
−631%
190−200
+631%
Fortnite 34
−606%
240−250
+606%
Forza Horizon 4 21−24
−627%
160−170
+627%
Forza Horizon 5 10−11
−600%
70−75
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−584%
130−140
+584%
Valorant 60−65
−567%
400−450
+567%
Atomic Heart 12−14
−608%
85−90
+608%
Battlefield 5 35
−614%
250−260
+614%
Counter-Strike 2 10−12
−627%
80−85
+627%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−623%
600−650
+623%
Cyberpunk 2077 10−11
−600%
70−75
+600%
Dota 2 40
−625%
290−300
+625%
Far Cry 5 25
−620%
180−190
+620%
Fortnite 31
−610%
220−230
+610%
Forza Horizon 4 21−24
−627%
160−170
+627%
Forza Horizon 5 10−11
−600%
70−75
+600%
Grand Theft Auto V 20
−600%
140−150
+600%
Metro Exodus 18
−622%
130−140
+622%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−584%
130−140
+584%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−606%
240−250
+606%
Valorant 60−65
−567%
400−450
+567%
Battlefield 5 33
−627%
240−250
+627%
Counter-Strike 2 10−12
−627%
80−85
+627%
Cyberpunk 2077 10−11
−600%
70−75
+600%
Dota 2 38
−611%
270−280
+611%
Far Cry 5 24
−608%
170−180
+608%
Forza Horizon 4 21−24
−627%
160−170
+627%
Forza Horizon 5 10−11
−600%
70−75
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−584%
130−140
+584%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−622%
130−140
+622%
Valorant 60−65
−567%
400−450
+567%
Fortnite 22
−627%
160−170
+627%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−630%
270−280
+630%
Grand Theft Auto V 5−6
−600%
35−40
+600%
Metro Exodus 3−4
−600%
21−24
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−627%
240−250
+627%
Valorant 50−55
−560%
350−400
+560%
Battlefield 5 4−5
−575%
27−30
+575%
Counter-Strike 2 7−8
−614%
50−55
+614%
Cyberpunk 2077 4−5
−575%
27−30
+575%
Far Cry 5 9−10
−622%
65−70
+622%
Forza Horizon 4 10−12
−627%
80−85
+627%
Forza Horizon 5 7−8
−614%
50−55
+614%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−588%
55−60
+588%
Fortnite 9−10
−622%
65−70
+622%
Atomic Heart 4−5
−575%
27−30
+575%
Grand Theft Auto V 16−18
−588%
110−120
+588%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−627%
80−85
+627%
Valorant 24−27
−608%
170−180
+608%
Battlefield 5 2−3
−600%
14−16
+600%
Cyberpunk 2077 1−2
−600%
7−8
+600%
Dota 2 20
−600%
140−150
+600%
Far Cry 5 5−6
−600%
35−40
+600%
Forza Horizon 4 6−7
−567%
40−45
+567%
Forza Horizon 5 2−3
−600%
14−16
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−600%
35−40
+600%
Fortnite 5−6
−600%
35−40
+600%

Vậy Iris Xe MAX Graphics và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 nhanh hơn 604% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 nhanh hơn 588% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.13 37.55
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 100 Watt

Iris Xe MAX Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: hiệu năng cao hơn 632%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn Iris Xe MAX Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe MAX Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1
274 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
2253 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe MAX Graphics hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.