Iris Xe MAX Graphics vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe MAX Graphics và Arc A550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe MAX Graphics
2020
4 GB LPDDR4X, 25 Watt
4.75

Arc A550M vượt qua Iris Xe MAX Graphics với mức trọn vẹn là 383% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe MAX Graphics và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất644241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.9428.03
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaDG1DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe MAX Graphics và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe MAX Graphics và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682048
Tần số nhân300 MHz900 MHz
Tần số Boost1650 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture79.20262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.534 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs2464
TMUs48128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe MAX Graphics và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe MAX Graphics và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2133 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ68.26 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe MAX Graphics và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe MAX Graphics và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe MAX Graphics và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe MAX Graphics 4.75
Arc A550M 22.93
+383%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe MAX Graphics 6333
Arc A550M 14350
+127%

3DMark Time Spy Graphics

Iris Xe MAX Graphics 1743
Arc A550M 5830
+234%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe MAX Graphics và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−381%
130−140
+381%
1440p20
−375%
95−100
+375%
4K16
−369%
75−80
+369%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
−570%
130−140
+570%
Cyberpunk 2077 10−11
−400%
50−55
+400%
Hogwarts Legacy 9−10
−422%
45−50
+422%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 38
−145%
90−95
+145%
Counter-Strike 2 20−22
−570%
130−140
+570%
Cyberpunk 2077 10−11
−400%
50−55
+400%
Far Cry 5 26
−196%
75−80
+196%
Fortnite 34
−241%
110−120
+241%
Forza Horizon 4 21−24
−323%
90−95
+323%
Forza Horizon 5 12−14
−517%
70−75
+517%
Hogwarts Legacy 9−10
−422%
45−50
+422%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−374%
90−95
+374%
Valorant 60−65
−170%
160−170
+170%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35
−166%
90−95
+166%
Counter-Strike 2 20−22
−570%
130−140
+570%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−205%
250−260
+205%
Cyberpunk 2077 10−11
−400%
50−55
+400%
Dota 2 40
−200%
120−130
+200%
Far Cry 5 25
−208%
75−80
+208%
Fortnite 31
−274%
110−120
+274%
Forza Horizon 4 21−24
−323%
90−95
+323%
Forza Horizon 5 12−14
−517%
70−75
+517%
Grand Theft Auto V 20
−325%
85−90
+325%
Hogwarts Legacy 9−10
−422%
45−50
+422%
Metro Exodus 18
−183%
50−55
+183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−374%
90−95
+374%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−100%
65−70
+100%
Valorant 60−65
−170%
160−170
+170%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 33
−182%
90−95
+182%
Cyberpunk 2077 10−11
−400%
50−55
+400%
Dota 2 38
−216%
120−130
+216%
Far Cry 5 24
−221%
75−80
+221%
Forza Horizon 4 21−24
−323%
90−95
+323%
Hogwarts Legacy 9−10
−422%
45−50
+422%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−374%
90−95
+374%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−278%
65−70
+278%
Valorant 60−65
−170%
160−170
+170%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
−427%
110−120
+427%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−629%
50−55
+629%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−343%
160−170
+343%
Grand Theft Auto V 5−6
−740%
40−45
+740%
Metro Exodus 4−5
−675%
30−35
+675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−400%
170−180
+400%
Valorant 50−55
−279%
200−210
+279%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Cyberpunk 2077 4−5
−475%
21−24
+475%
Far Cry 5 10−12
−373%
50−55
+373%
Forza Horizon 4 10−12
−445%
60−65
+445%
Hogwarts Legacy 5−6
−420%
24−27
+420%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−443%
35−40
+443%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−511%
55−60
+511%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−153%
40−45
+153%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−209%
30−35
+209%
Valorant 24−27
−463%
130−140
+463%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1700%
35−40
+1700%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10−11
+900%
Dota 2 20
−285%
75−80
+285%
Far Cry 5 6−7
−333%
24−27
+333%
Forza Horizon 4 6−7
−583%
40−45
+583%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−380%
24−27
+380%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−400%
24−27
+400%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy Iris Xe MAX Graphics và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M nhanh hơn 381% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A550M nhanh hơn 375% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A550M nhanh hơn 369% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Arc A550M nhanh hơn 1700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.75 22.93
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 60 Watt

Iris Xe MAX Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A550M: hiệu năng cao hơn 382.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A550M vì nó vượt trội hơn Iris Xe MAX Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 275 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe MAX Graphics hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.