Iris Xe Graphics G7 vs Radeon HD 6870
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 6870, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Iris Xe Graphics G7 vượt qua HD 6870 với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 6870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 449 | 611 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 17 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 1.00 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.61 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | Barts |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Thiết kế | không có dữ liệu | reference |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $239 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 6870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 6870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 1120 |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,700 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 151 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 50.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 2.016 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 6870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 2.0 x16 |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 220 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 6870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1050 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 134.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 6870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort |
Eyefinity | - | + |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 6870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | - | + |
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 6870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 | DirectX® 11 |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.4 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 6870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Fire Strike Graphics
- 3DMark Cloud Gate GPU
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 6870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 100−110
+75.4%
| 57
−75.4%
|
Full HD | 110−120
+74.6%
| 63
−74.6%
|
1200p | 65−70
+66.7%
| 39
−66.7%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 3.79 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+82.6%
|
21−24
−82.6%
|
Far Cry 5 | 30−35
+100%
|
16−18
−100%
|
Fortnite | 55−60
+81.3%
|
30−35
−81.3%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+68%
|
24−27
−68%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+70%
|
20−22
−70%
|
Valorant | 90−95
+43.8%
|
60−65
−43.8%
|
Battlefield 5 | 40−45
+82.6%
|
21−24
−82.6%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 140−150
−30.3%
|
189
+30.3%
|
Dota 2 | 65−70
+53.3%
|
45−50
−53.3%
|
Far Cry 5 | 30−35
+100%
|
16−18
−100%
|
Fortnite | 55−60
+81.3%
|
30−35
−81.3%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+68%
|
24−27
−68%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+89.5%
|
18−20
−89.5%
|
Metro Exodus | 18−20
+90%
|
10−11
−90%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+70%
|
20−22
−70%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+66.7%
|
14−16
−66.7%
|
Valorant | 90−95
+43.8%
|
60−65
−43.8%
|
Battlefield 5 | 40−45
+82.6%
|
21−24
−82.6%
|
Dota 2 | 65−70
+53.3%
|
45−50
−53.3%
|
Far Cry 5 | 30−35
+100%
|
16−18
−100%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+68%
|
24−27
−68%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+70%
|
20−22
−70%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+66.7%
|
14−16
−66.7%
|
Fortnite | 55−60
+81.3%
|
30−35
−81.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+78%
|
40−45
−78%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+133%
|
6−7
−133%
|
Metro Exodus | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
Valorant | 100−110
+78.3%
|
60−65
−78.3%
|
Battlefield 5 | 24−27
+243%
|
7−8
−243%
|
Far Cry 5 | 20−22
+100%
|
10−11
−100%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+76.9%
|
12−14
−76.9%
|
Fortnite | 20−22
+81.8%
|
10−12
−81.8%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
+17.6%
|
16−18
−17.6%
|
Metro Exodus | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+450%
|
2−3
−450%
|
Valorant | 50−55
+85.2%
|
27−30
−85.2%
|
Battlefield 5 | 12−14
+300%
|
3−4
−300%
|
Dota 2 | 35−40
+84.2%
|
18−20
−84.2%
|
Far Cry 5 | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+100%
|
8−9
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Fortnite | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Atomic Heart | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Atomic Heart | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Atomic Heart | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy Iris Xe Graphics G7 và HD 6870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 900p
- Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
- Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1200p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 450%.
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6870 nhanh hơn 30%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (63%)
- HD 6870 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
- Hòa trong 23 các bài kiểm tra (36%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.29 | 5.75 |
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2020 | 21 Tháng 10 2010 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 40 nm |
Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6870 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.