Iris Xe Graphics G7 vs RTX A400
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và RTX A400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX A400 vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và RTX A400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 437 | 371 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 18 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 19.54 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | GA107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và RTX A400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và RTX A400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 768 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 727 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1762 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 8,700 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 42.29 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 2.706 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 16 |
TMUs | không có dữ liệu | 24 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 24 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 6 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và RTX A400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 163 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và RTX A400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 96 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và RTX A400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 4x mini-DisplayPort 1.4a |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và RTX A400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và RTX A400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | - | 8.6 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và RTX A400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 35−40
−28.6%
|
45−50
+28.6%
|
Far Cry 5 | 40−45
−27.9%
|
55−60
+27.9%
|
Fortnite | 60−65
−29%
|
80−85
+29%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−27.9%
|
55−60
+27.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
−23.5%
|
100−105
+23.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
−25%
|
35−40
+25%
|
Valorant | 40−45
−22%
|
50−55
+22%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35−40
−28.6%
|
45−50
+28.6%
|
Dota 2 | 35−40
−31.6%
|
50−55
+31.6%
|
Far Cry 5 | 40−45
−27.9%
|
55−60
+27.9%
|
Fortnite | 60−65
−29%
|
80−85
+29%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−27.9%
|
55−60
+27.9%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
−31.6%
|
50−55
+31.6%
|
Metro Exodus | 27−30
−20.7%
|
35−40
+20.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
−23.5%
|
100−105
+23.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
−25%
|
35−40
+25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−25%
|
40−45
+25%
|
Valorant | 40−45
−22%
|
50−55
+22%
|
World of Tanks | 150−160
−32.5%
|
200−210
+32.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
−28.6%
|
45−50
+28.6%
|
Dota 2 | 35−40
−31.6%
|
50−55
+31.6%
|
Far Cry 5 | 40−45
−27.9%
|
55−60
+27.9%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−27.9%
|
55−60
+27.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
−23.5%
|
100−105
+23.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
−25%
|
40−45
+25%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 60−65
−29%
|
80−85
+29%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−28.6%
|
18−20
+28.6%
|
Metro Exodus | 21−24
−28.6%
|
27−30
+28.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
Valorant | 24−27
−15.4%
|
30−33
+15.4%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
−28.6%
|
27−30
+28.6%
|
Far Cry 5 | 21−24
−30.4%
|
30−33
+30.4%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−25%
|
30−33
+25%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 27−30
−29.6%
|
35−40
+29.6%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
−28.6%
|
27−30
+28.6%
|
Metro Exodus | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
−28.6%
|
27−30
+28.6%
|
Valorant | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
Dota 2 | 21−24
−28.6%
|
27−30
+28.6%
|
Far Cry 5 | 12−14
−23.1%
|
16−18
+23.1%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−28.6%
|
18−20
+28.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−29%
|
40−45
+29%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.62 | 14.19 |
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2020 | 16 Tháng 4 2024 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 8 nm |
RTX A400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX A400 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A400 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và RTX A400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.