Iris Xe Graphics G7 vs RTX A4000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX A4000 vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 395% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 449 | 63 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 17 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 24.92 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | GA104 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 6144 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 735 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1560 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 17,400 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 140 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 299.5 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 19.17 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 96 |
TMUs | không có dữ liệu | 192 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 192 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 241 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 4x DisplayPort 1.4a |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.7 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
CUDA | - | 8.6 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và RTX A4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Battlefield 5 | 40−45
−376%
|
200−210
+376%
|
Far Cry 5 | 30−35
−369%
|
150−160
+369%
|
Fortnite | 55−60
−383%
|
280−290
+383%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−376%
|
200−210
+376%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−371%
|
160−170
+371%
|
Valorant | 90−95
−389%
|
450−500
+389%
|
Battlefield 5 | 40−45
−376%
|
200−210
+376%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 140−150
−383%
|
700−750
+383%
|
Dota 2 | 65−70
−335%
|
300−310
+335%
|
Far Cry 5 | 30−35
−369%
|
150−160
+369%
|
Fortnite | 55−60
−383%
|
280−290
+383%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−376%
|
200−210
+376%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
−372%
|
170−180
+372%
|
Metro Exodus | 18−20
−374%
|
90−95
+374%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−371%
|
160−170
+371%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
−380%
|
120−130
+380%
|
Valorant | 90−95
−389%
|
450−500
+389%
|
Battlefield 5 | 40−45
−376%
|
200−210
+376%
|
Dota 2 | 65−70
−335%
|
300−310
+335%
|
Far Cry 5 | 30−35
−369%
|
150−160
+369%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
−376%
|
200−210
+376%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
−371%
|
160−170
+371%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
−380%
|
120−130
+380%
|
Fortnite | 55−60
−383%
|
280−290
+383%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
−379%
|
350−400
+379%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−364%
|
65−70
+364%
|
Metro Exodus | 10−12
−355%
|
50−55
+355%
|
Valorant | 100−110
−367%
|
500−550
+367%
|
Battlefield 5 | 24−27
−358%
|
110−120
+358%
|
Far Cry 5 | 20−22
−375%
|
95−100
+375%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
−378%
|
110−120
+378%
|
Fortnite | 20−22
−375%
|
95−100
+375%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
−375%
|
95−100
+375%
|
Metro Exodus | 5−6
−380%
|
24−27
+380%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
−355%
|
50−55
+355%
|
Valorant | 50−55
−380%
|
240−250
+380%
|
Battlefield 5 | 12−14
−358%
|
55−60
+358%
|
Dota 2 | 35−40
−386%
|
170−180
+386%
|
Far Cry 5 | 10−11
−350%
|
45−50
+350%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−369%
|
75−80
+369%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−344%
|
40−45
+344%
|
Fortnite | 9−10
−344%
|
40−45
+344%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.29 | 50.91 |
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2020 | 12 Tháng 4 2021 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 8 nm |
RTX A4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 394.8%, mới hơn 7 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4000 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.