Iris Xe Graphics G7 vs RTX 6000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và RTX 6000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
8.82

RTX 6000 Ada Generation vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 628% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và RTX 6000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất45019
Vị trí theo mức độ phổ biến19không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.56
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.04
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$6,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và RTX 6000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và RTX 6000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9618176
Tần số nhânkhông có dữ liệu915 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu300 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,423
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu91.06 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu192
TMUskhông có dữ liệu568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và RTX 6000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và RTX 6000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu48 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và RTX 6000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu4x DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và RTX 6000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và RTX 6000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 8.82
RTX 6000 Ada Generation 64.20
+628%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 6710
RTX 6000 Ada Generation 70850
+956%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 4820
RTX 6000 Ada Generation 36679
+661%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và RTX 6000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−663%
183
+663%
1440p21−24
−662%
160
+662%
4K14−16
−679%
109
+679%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu37.15
1440pkhông có dữ liệu42.49
4Kkhông có dữ liệu62.38

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−331%
180−190
+331%
Far Cry 5 30−35
−306%
130
+306%
Fortnite 55−60
−430%
300−350
+430%
Forza Horizon 4 40−45
−560%
270−280
+560%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−421%
170−180
+421%
Valorant 90−95
−335%
400−450
+335%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−331%
180−190
+331%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−91.7%
270−280
+91.7%
Dota 2 65−70
−625%
500−550
+625%
Far Cry 5 30−35
−294%
126
+294%
Fortnite 55−60
−430%
300−350
+430%
Forza Horizon 4 40−45
−560%
270−280
+560%
Grand Theft Auto V 35−40
−375%
170−180
+375%
Metro Exodus 18−20
−500%
114
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−421%
170−180
+421%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−1856%
489
+1856%
Valorant 90−95
−335%
400−450
+335%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−331%
180−190
+331%
Dota 2 65−70
−625%
500−550
+625%
Far Cry 5 30−35
−269%
118
+269%
Forza Horizon 4 40−45
−560%
270−280
+560%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−421%
170−180
+421%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−940%
260
+940%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−430%
300−350
+430%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−607%
500−550
+607%
Grand Theft Auto V 14−16
−929%
140−150
+929%
Metro Exodus 10−12
−764%
95
+764%
Valorant 100−110
−353%
450−500
+353%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−674%
170−180
+674%
Far Cry 5 20−22
−490%
118
+490%
Forza Horizon 4 21−24
−952%
240−250
+952%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
−655%
150−160
+655%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−735%
160−170
+735%
Metro Exodus 5−6
−1700%
90
+1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−1573%
184
+1573%
Valorant 50−55
−564%
300−350
+564%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−1000%
130−140
+1000%
Dota 2 35−40
−614%
250−260
+614%
Far Cry 5 10−11
−1050%
115
+1050%
Forza Horizon 4 16−18
−1131%
190−200
+1131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−967%
95−100
+967%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−778%
75−80
+778%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 219
+0%
219
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 40
+0%
40
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy Iris Xe Graphics G7 và RTX 6000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 663% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 662% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 679% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 6000 Ada Generation nhanh hơn 1856%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 Ada Generation tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (65%)
  • Hòa trong 21 bài kiểm tra (35%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.82 64.20
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 3 Tháng 12 2022
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm

RTX 6000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 627.9%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 6000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 6000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
RTX 6000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2702 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 6000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc RTX 6000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.