Iris Xe Graphics G7 vs GeForce GT 220

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và GeForce GT 220, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
8.84
+1704%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 1704% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GT 220, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4501225
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.67
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGT216
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GT 220: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GT 220, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9648
Tần số nhânkhông có dữ liệu625 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu486 million
Quy trình công nghệ10 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu58 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu9.840
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1277 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GT 220 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce GT 220: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu790 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce GT 220. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuVGADVIHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF + HDA

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce GT 220 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce GT 220 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_111.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GT 220 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD350−400
+1567%
21
−1567%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.81

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+2000%
2−3
−2000%
Far Cry 5 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Fortnite 55−60
+1800%
3−4
−1800%
Forza Horizon 4 40−45
+950%
4−5
−950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+325%
8−9
−325%
Valorant 90−95
+229%
27−30
−229%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+2000%
2−3
−2000%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+753%
16−18
−753%
Dota 2 65−70
+527%
10−12
−527%
Far Cry 5 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Fortnite 55−60
+1800%
3−4
−1800%
Forza Horizon 4 40−45
+950%
4−5
−950%
Grand Theft Auto V 35−40
+3500%
1−2
−3500%
Metro Exodus 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+325%
8−9
−325%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+525%
4−5
−525%
Valorant 90−95
+229%
27−30
−229%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+2000%
2−3
−2000%
Dota 2 65−70
+527%
10−12
−527%
Far Cry 5 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Forza Horizon 4 40−45
+950%
4−5
−950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+325%
8−9
−325%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+525%
4−5
−525%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+1800%
3−4
−1800%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+7200%
1−2
−7200%
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Metro Exodus 10−12 0−1
Valorant 100−110
+2040%
5−6
−2040%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+2300%
1−2
−2300%
Far Cry 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Forza Horizon 4 21−24
+2200%
1−2
−2200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+1900%
1−2
−1900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12 0−1
Valorant 50−55
+1600%
3−4
−1600%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Dota 2 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Far Cry 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1

Vậy Iris Xe Graphics G7 và GT 220 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 1567% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 7200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 21 bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 10 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.84 0.49
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 12 Tháng 10 2009
Quy trình công nghệ 10 nm 40 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1704.1%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 220 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2695 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 810 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc GeForce GT 220, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.