Iris Xe Graphics G7 80EUs vs Iris Xe Graphics MAX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7 80EUs
2020
28 Watt
7.45
+51.1%

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua Iris Xe Graphics MAX với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất542643
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.8213.95
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeDG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80768
Tần số nhân400 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1350 MHz1650 MHz
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu79.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.534 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuLPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+58.3%
12−14
−58.3%
1440p9
+80%
5−6
−80%
4K14
+55.6%
9−10
−55.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 31
+72.2%
18−20
−72.2%
Cyberpunk 2077 14
+55.6%
9−10
−55.6%
Hogwarts Legacy 14
+55.6%
9−10
−55.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 26
+62.5%
16−18
−62.5%
Counter-Strike 2 24
+71.4%
14−16
−71.4%
Cyberpunk 2077 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Far Cry 5 20
+66.7%
12−14
−66.7%
Fortnite 40−45
+63%
27−30
−63%
Forza Horizon 4 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Forza Horizon 5 21
+75%
12−14
−75%
Hogwarts Legacy 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Valorant 75−80
+52%
50−55
−52%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
+64.3%
14−16
−64.3%
Counter-Strike 2 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+54.7%
75−80
−54.7%
Cyberpunk 2077 10
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 39
+62.5%
24−27
−62.5%
Far Cry 5 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Fortnite 40−45
+63%
27−30
−63%
Forza Horizon 4 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Forza Horizon 5 20
+66.7%
12−14
−66.7%
Grand Theft Auto V 14
+55.6%
9−10
−55.6%
Hogwarts Legacy 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Metro Exodus 12
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+57.1%
14−16
−57.1%
Valorant 75−80
+52%
50−55
−52%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+64.3%
14−16
−64.3%
Cyberpunk 2077 9
+80%
5−6
−80%
Dota 2 36
+71.4%
21−24
−71.4%
Far Cry 5 18
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 4 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Hogwarts Legacy 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 75−80
+52%
50−55
−52%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+63%
27−30
−63%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Grand Theft Auto V 6
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Valorant 80−85
+64%
50−55
−64%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Cyberpunk 2077 6
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 16−18
+70%
10−11
−70%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+66.7%
6−7
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+80%
10−11
−80%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16
+60%
10−11
−60%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy Iris Xe Graphics G7 80EUs và Iris Xe Graphics MAX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.45 4.93
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 31 Tháng 10 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 25 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics MAX: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics MAX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 80EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 968 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 224 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 80EUs hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.