Iris Pro Graphics P580 vs RTX PRO 6000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics P580 và RTX PRO 6000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Pro Graphics P580
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
5.06

RTX PRO 6000 Blackwell vượt qua Iris Pro Graphics P580 với mức trọn vẹn là 1599% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics P580 và RTX PRO 6000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6556
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu5.87
Hiệu quả năng lượng23.8610.13
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT4eGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$8,565

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics P580 và RTX PRO 6000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics P580 và RTX PRO 6000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng57624064
Tần số nhân350 MHz1590 MHz
Tần số Boost1050 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million92,200 million
Quy trình công nghệ14 nm+5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture75.601,968
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.21 TFLOPS126 TFLOPS
ROPs9192
TMUs72752
Tensor Coreskhông có dữ liệu752
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics P580 và RTX PRO 6000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics P580 và RTX PRO 6000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared512 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics P580 và RTX PRO 6000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 2.1b

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics P580 và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics P580 và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics P580 và RTX PRO 6000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics P580 5.06
RTX PRO 6000 Blackwell 85.96
+1599%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics P580 2020
RTX PRO 6000 Blackwell 34320
+1599%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics P580 và RTX PRO 6000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Counter-Strike 2 21−24
−1567%
350−400
+1567%
Cyberpunk 2077 10−11
−1500%
160−170
+1500%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Battlefield 5 20−22
−1400%
300−310
+1400%
Counter-Strike 2 21−24
−1567%
350−400
+1567%
Cyberpunk 2077 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Far Cry 5 14−16
−1567%
250−260
+1567%
Fortnite 27−30
−1452%
450−500
+1452%
Forza Horizon 4 21−24
−1422%
350−400
+1422%
Forza Horizon 5 12−14
−1592%
220−230
+1592%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1479%
300−310
+1479%
Valorant 60−65
−1539%
1000−1050
+1539%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Battlefield 5 20−22
−1400%
300−310
+1400%
Counter-Strike 2 21−24
−1567%
350−400
+1567%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−1547%
1400−1450
+1547%
Cyberpunk 2077 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Dota 2 40−45
−1567%
700−750
+1567%
Far Cry 5 14−16
−1567%
250−260
+1567%
Fortnite 27−30
−1452%
450−500
+1452%
Forza Horizon 4 21−24
−1422%
350−400
+1422%
Forza Horizon 5 12−14
−1592%
220−230
+1592%
Grand Theft Auto V 16−18
−1547%
280−290
+1547%
Metro Exodus 9−10
−1567%
150−160
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1479%
300−310
+1479%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1543%
230−240
+1543%
Valorant 60−65
−1539%
1000−1050
+1539%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Battlefield 5 20−22
−1400%
300−310
+1400%
Cyberpunk 2077 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Dota 2 40−45
−1567%
700−750
+1567%
Far Cry 5 14−16
−1567%
250−260
+1567%
Forza Horizon 4 21−24
−1422%
350−400
+1422%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1479%
300−310
+1479%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1543%
230−240
+1543%
Valorant 60−65
−1539%
1000−1050
+1539%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−1452%
450−500
+1452%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−1479%
600−650
+1479%
Grand Theft Auto V 5−6
−1500%
80−85
+1500%
Metro Exodus 4−5
−1525%
65−70
+1525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−1567%
550−600
+1567%
Valorant 55−60
−1536%
900−950
+1536%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 5−6
−1500%
80−85
+1500%
Battlefield 5 5−6
−1500%
80−85
+1500%
Cyberpunk 2077 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Far Cry 5 9−10
−1567%
150−160
+1567%
Forza Horizon 4 12−14
−1567%
200−210
+1567%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1567%
100−105
+1567%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−1500%
160−170
+1500%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−1547%
280−290
+1547%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Valorant 24−27
−1500%
400−450
+1500%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Dota 2 16−18
−1547%
280−290
+1547%
Far Cry 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Forza Horizon 4 7−8
−1471%
110−120
+1471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1500%
80−85
+1500%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1500%
80−85
+1500%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.06 85.96
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 600 Watt

Iris Pro Graphics P580 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 1598.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 6000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Iris Pro Graphics P580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics P580 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX PRO 6000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics P580
Iris Pro Graphics P580
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics P580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 13 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics P580 hoặc RTX PRO 6000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.