Iris Pro Graphics P580 vs HD Graphics P630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics P580 và HD Graphics P630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Pro Graphics P580
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
5.05
+68.3%

Iris Pro Graphics P580 vượt qua HD Graphics P630 với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics P580 và HD Graphics P630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất636778
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.8114.14
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT4eKaby Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics P580 và HD Graphics P630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics P580 và HD Graphics P630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576192
Tần số nhân350 MHz350 MHz
Tần số Boost1050 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm+14 nm++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture75.6026.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.21 TFLOPS0.4224 TFLOPS
ROPs93
TMUs7224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics P580 và HD Graphics P630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics P580 và HD Graphics P630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4DDR3L/LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB1740 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics P580 và HD Graphics P630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics P580 và HD Graphics P630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics P580 và HD Graphics P630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.1.103

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics P580 và HD Graphics P630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics P580 5.05
+68.3%
HD Graphics P630 3.00

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics P580 2020
+68.6%
HD Graphics P630 1198

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics P580 và HD Graphics P630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Counter-Strike 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 14−16
+100%
7−8
−100%
Fortnite 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Forza Horizon 4 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Valorant 60−65
+32.6%
45−50
−32.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Counter-Strike 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+54.5%
55−60
−54.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 40−45
+50%
27−30
−50%
Far Cry 5 14−16
+100%
7−8
−100%
Fortnite 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Forza Horizon 4 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Grand Theft Auto V 16−18
+113%
8−9
−113%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 60−65
+32.6%
45−50
−32.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Cyberpunk 2077 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 40−45
+50%
27−30
−50%
Far Cry 5 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 4 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 60−65
+32.6%
45−50
−32.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Grand Theft Auto V 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Valorant 55−60
+96.4%
27−30
−96.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+40%
5−6
−40%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+100%
5−6
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Iris Pro Graphics P580 nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics P580 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.05 3.00
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 5 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 1740 MB

Iris Pro Graphics P580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3666.4% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics P630: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Pro Graphics P580 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics P580 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi HD Graphics P630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics P580
Iris Pro Graphics P580
Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics P580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics P580 hoặc HD Graphics P630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.