GeForce GTX 950M vs NVS 315

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 950M và NVS 315, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 950M
2015
4 GB DDR3 or GDDR5, 75 Watt
6.45
+641%

GTX 950M vượt qua NVS 315 với mức trọn vẹn là 641% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 950M và NVS 315, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5821145
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.07
Hiệu quả năng lượng6.083.24
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107GF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)10 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 950M và NVS 315: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 950M và NVS 315, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64048
Tần số nhân914 MHz523 MHz
Tần số Boost1124 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture44.964.184
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.439 TFLOPS0.1004 TFLOPS
ROPs164
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 950M và NVS 315 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 950M và NVS 315: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3 or GDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 or 2500 MHz875 MHz
Băng thông bộ nhớ32 or 80 GB/s14 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 950M và NVS 315. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DMS-59
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 950M và NVS 315 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 950M và NVS 315 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 950M và NVS 315 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 950M 6.45
+641%
NVS 315 0.87

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 950M 2578
+645%
NVS 315 346

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 950M 9741
+1004%
NVS 315 882

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 950M và NVS 315 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30
+650%
4−5
−650%
1440p21
+950%
2−3
−950%
4K15
+650%
2−3
−650%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu39.75
1440pkhông có dữ liệu79.50
4Kkhông có dữ liệu79.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
+650%
4−5
−650%
Cyberpunk 2077 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Hogwarts Legacy 12−14
+1100%
1−2
−1100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 31
+675%
4−5
−675%
Counter-Strike 2 30−33
+650%
4−5
−650%
Cyberpunk 2077 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Far Cry 5 23
+667%
3−4
−667%
Fortnite 65
+713%
8−9
−713%
Forza Horizon 4 27−30
+833%
3−4
−833%
Forza Horizon 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Hogwarts Legacy 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+767%
3−4
−767%
Valorant 70−75
+678%
9−10
−678%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 26
+767%
3−4
−767%
Counter-Strike 2 30−33
+650%
4−5
−650%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+758%
12−14
−758%
Cyberpunk 2077 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Dota 2 73
+711%
9−10
−711%
Far Cry 5 21
+950%
2−3
−950%
Fortnite 24
+700%
3−4
−700%
Forza Horizon 4 27−30
+833%
3−4
−833%
Forza Horizon 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Grand Theft Auto V 20
+900%
2−3
−900%
Hogwarts Legacy 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Metro Exodus 5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+667%
3−4
−667%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+850%
2−3
−850%
Valorant 70−75
+678%
9−10
−678%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+900%
2−3
−900%
Cyberpunk 2077 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Dota 2 67
+644%
9−10
−644%
Far Cry 5 19
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 4 27−30
+833%
3−4
−833%
Hogwarts Legacy 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+667%
3−4
−667%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 70−75
+678%
9−10
−678%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
+1000%
2−3
−1000%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+700%
6−7
−700%
Grand Theft Auto V 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+825%
4−5
−825%
Valorant 70−75
+689%
9−10
−689%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 12
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 14−16
+650%
2−3
−650%
Hogwarts Legacy 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+800%
1−2
−800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+1200%
1−2
−1200%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+750%
2−3
−750%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5 0−1
Valorant 30−35
+700%
4−5
−700%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Far Cry 5 6 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7 0−1

Vậy GTX 950M và NVS 315 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 950M nhanh hơn 650% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 950M nhanh hơn 950% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 950M nhanh hơn 650% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.45 0.87
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 10 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 19 Watt

GTX 950M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 641.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 315: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 294.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 950M vì nó vượt trội hơn NVS 315 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 950M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi NVS 315 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 950M
GeForce GTX 950M
NVIDIA NVS 315
NVS 315

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1156 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 950M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 183 các phiếu

Hãy đánh giá NVS 315 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 950M hoặc NVS 315, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.