HD Graphics P630 vs HD Graphics 500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P630 và HD Graphics 500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics P630
2016
1740 MB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
2.68
+300%

HD Graphics P630 vượt qua HD Graphics 500 với mức trọn vẹn là 300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P630 và HD Graphics 500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7721164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.238.90
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2Apollo Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P630 và HD Graphics 500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P630 và HD Graphics 500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19296
Tần số nhân350 MHz200 MHz
Tần số Boost1100 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm++14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture26.407.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS0.1248 TFLOPS
ROPs32
TMUs2412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P630 và HD Graphics 500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1Ring Bus
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P630 và HD Graphics 500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4DDR3L/LPDDR3/LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa1740 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P630 và HD Graphics 500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P630 và HD Graphics 500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P630 và HD Graphics 500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.1.1031.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P630 và HD Graphics 500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics P630 2.68
+300%
HD Graphics 500 0.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P630 1198
+301%
HD Graphics 500 299

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P630 và HD Graphics 500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
+300%
10
−300%
1440p4−5
+300%
1
−300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 14−16
+180%
5−6
−180%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+133%
3−4
−133%
Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+175%
20−22
−175%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 27−30
+367%
6
−367%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 14−16
+180%
5−6
−180%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 27−30
+460%
5
−460%
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 14−16
+180%
5−6
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+600%
3−4
−600%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+257%
7−8
−257%
Valorant 27−30
+300%
7−8
−300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+275%
4−5
−275%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy HD Graphics P630 và HD Graphics 500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P630 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p
  • HD Graphics P630 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics P630 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics P630 đã vượt qua HD Graphics 500 trong tất cả 33 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.68 0.67
Mức độ mới 5 Tháng 8 2016 1 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1740 MB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 10 Watt

HD Graphics P630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 300%vàmới hơn 11 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 500: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 370.8% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P630 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics P630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630
Intel HD Graphics 500
HD Graphics 500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 734 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P630 hoặc HD Graphics 500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.