Iris Pro Graphics 5200 vs Iris Xe Graphics MAX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 5200 và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Pro Graphics 5200
2013
System shared System shared + 128 MB eDRAM, 45 Watt
2.64

Iris Xe Graphics MAX vượt qua Iris Pro Graphics 5200 với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 5200 và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất781636
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.0114.04
Kiến trúcGeneration 7.5 (2013)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaHaswell GT3eDG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 5200 và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 5200 và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320768
Tần số nhân200 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1200 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn392 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0079.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs424
TMUs4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 5200 và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 5200 và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem shared + 128 MB eDRAMLPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 5200 và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 5200 và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 5200 và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.34.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics 5200 và Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics 5200 2.64
Iris Xe Graphics MAX 4.41
+67%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics 5200 1181
Iris Xe Graphics MAX 1971
+66.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics 5200 và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−66.7%
30−35
+66.7%
4K7
−42.9%
10−12
+42.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Battlefield 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Far Cry 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Fortnite 14−16
−60%
24−27
+60%
Forza Horizon 4 14−16
−50%
21−24
+50%
Forza Horizon 5 5−6
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Valorant 45−50
−63%
75−80
+63%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Battlefield 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 52
−63.5%
85−90
+63.5%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Far Cry 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Fortnite 14−16
−60%
24−27
+60%
Forza Horizon 4 14−16
−50%
21−24
+50%
Forza Horizon 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Grand Theft Auto V 5
−60%
8−9
+60%
Metro Exodus 5−6
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Valorant 45−50
−63%
75−80
+63%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Far Cry 5 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 4 14−16
−50%
21−24
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Valorant 45−50
−63%
75−80
+63%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−60%
24−27
+60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Grand Theft Auto V 2−3
−50%
3−4
+50%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−60%
40−45
+60%
Valorant 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 16−18
−50%
24−27
+50%
Valorant 14−16
−50%
21−24
+50%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−50%
6−7
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−50%
6−7
+50%

Vậy Iris Pro Graphics 5200 và Iris Xe Graphics MAX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics MAX nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics MAX nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.64 4.41
Mức độ mới 27 Tháng 5 2013 31 Tháng 10 2020
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 25 Watt

Iris Xe Graphics MAX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 67%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics MAX vì nó vượt trội hơn Iris Pro Graphics 5200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics 5200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 5200
Iris Pro Graphics 5200
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 164 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 220 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics 5200 hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.