Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) vs UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
2019
12 Watt
4.68
+63.6%

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) vượt qua UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất624751
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.90không có dữ liệu
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake G7 Gen. 11Rocket Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6432
Tần số nhân300 MHz350 MHz
Tần số Boost1100 MHz1450 MHz
Quy trình công nghệ10 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Wattkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4không có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 4.68
+63.6%
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 2.86

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 4187
+49%
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 2811

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 14442
+181%
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 5134

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 2743
+26.1%
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 2175

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 16713
+47.7%
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 11315

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 145594
+188%
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 50628

3DMark Time Spy Graphics

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) 791
+24.8%
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) 634

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−5.6%
19
+5.6%
1440p24−27
+50%
16
−50%
4K14−16
+55.6%
9
−55.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 15
+87.5%
8−9
−87.5%
Counter-Strike 2 32
+256%
9−10
−256%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12
+50%
8−9
−50%
Battlefield 5 18
+63.6%
10−12
−63.6%
Counter-Strike 2 28
+211%
9−10
−211%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Far Cry 5 12
+71.4%
7−8
−71.4%
Fortnite 32
+88.2%
16−18
−88.2%
Forza Horizon 4 13
−15.4%
14−16
+15.4%
Forza Horizon 5 15
+150%
6−7
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Valorant 60−65
−3.2%
64
+3.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+50%
8−9
−50%
Battlefield 5 16
+45.5%
10−12
−45.5%
Counter-Strike 2 6
−50%
9−10
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 39
−48.7%
55−60
+48.7%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 30
−16.7%
35
+16.7%
Far Cry 5 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Fortnite 25
+47.1%
16−18
−47.1%
Forza Horizon 4 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Forza Horizon 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 5
−20%
6
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+100%
9−10
−100%
Valorant 60−65
+21.6%
51
−21.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 28
−14.3%
32
+14.3%
Far Cry 5 11
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+0%
9−10
+0%
Valorant 60−65
+29.2%
45−50
−29.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 15
−13.3%
16−18
+13.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+69.6%
21−24
−69.6%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%
Valorant 55−60
+55.6%
36
−55.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+41.7%
12
−41.7%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) nhanh hơn 300%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (81%)
  • UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.68 2.86
Mức độ mới 28 Tháng 5 2019 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 63.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)
UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) hoặc UHD Graphics Xe 750 32EUs (Rocket Lake), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.