Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) vs GeForce RTX 5090 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
2019
12 Watt
5.26

RTX 5090 Mobile vượt qua Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) với mức trọn vẹn là 1250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất62117
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng15.0453.43
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake G7 Gen. 11GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6410496
Tần số nhân300 MHz990 MHz
Tần số Boost1100 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu31.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu24 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu811.5 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−1194%
220−230
+1194%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−1186%
180−190
+1186%
Cyberpunk 2077 10−12
−1173%
140−150
+1173%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−1194%
220−230
+1194%
Counter-Strike 2 14−16
−1186%
180−190
+1186%
Cyberpunk 2077 10−12
−1173%
140−150
+1173%
Forza Horizon 4 21
−1233%
280−290
+1233%
Forza Horizon 5 10−12
−1173%
140−150
+1173%
Metro Exodus 17
−1194%
220−230
+1194%
Red Dead Redemption 2 12
−1233%
160−170
+1233%
Valorant 12
−1233%
160−170
+1233%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−1194%
220−230
+1194%
Counter-Strike 2 14−16
−1186%
180−190
+1186%
Cyberpunk 2077 10−12
−1173%
140−150
+1173%
Dota 2 16
−1213%
210−220
+1213%
Far Cry 5 16
−1213%
210−220
+1213%
Fortnite 30−35
−1150%
400−450
+1150%
Forza Horizon 4 17
−1194%
220−230
+1194%
Forza Horizon 5 10−12
−1173%
140−150
+1173%
Grand Theft Auto V 9
−1233%
120−130
+1233%
Metro Exodus 12−14
−1208%
170−180
+1208%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
−1150%
600−650
+1150%
Red Dead Redemption 2 16−18
−1213%
210−220
+1213%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1194%
220−230
+1194%
Valorant 10
−1200%
130−140
+1200%
World of Tanks 39
−1182%
500−550
+1182%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−1194%
220−230
+1194%
Counter-Strike 2 14−16
−1186%
180−190
+1186%
Cyberpunk 2077 10−12
−1173%
140−150
+1173%
Dota 2 28
−1150%
350−400
+1150%
Far Cry 5 16
−1213%
210−220
+1213%
Forza Horizon 4 15
−1233%
200−210
+1233%
Forza Horizon 5 10−12
−1173%
140−150
+1173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−1204%
600−650
+1204%
Valorant 16−18
−1194%
220−230
+1194%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
−1200%
65−70
+1200%
Grand Theft Auto V 6−7
−1233%
80−85
+1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−1224%
450−500
+1224%
Red Dead Redemption 2 4−5
−1150%
50−55
+1150%
World of Tanks 35−40
−1182%
500−550
+1182%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−1233%
120−130
+1233%
Counter-Strike 2 10−11
−1200%
130−140
+1200%
Cyberpunk 2077 5−6
−1200%
65−70
+1200%
Far Cry 5 10−12
−1173%
140−150
+1173%
Forza Horizon 4 9−10
−1233%
120−130
+1233%
Forza Horizon 5 7−8
−1186%
90−95
+1186%
Metro Exodus 5−6
−1200%
65−70
+1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1150%
100−105
+1150%
Valorant 14−16
−1233%
200−210
+1233%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−1194%
220−230
+1194%
Grand Theft Auto V 16−18
−1194%
220−230
+1194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1213%
210−220
+1213%
Red Dead Redemption 2 3−4
−1233%
40−45
+1233%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1194%
220−230
+1194%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−1150%
50−55
+1150%
Cyberpunk 2077 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Dota 2 16−18
−1194%
220−230
+1194%
Far Cry 5 6−7
−1233%
80−85
+1233%
Fortnite 5−6
−1200%
65−70
+1200%
Forza Horizon 4 5−6
−1200%
65−70
+1200%
Forza Horizon 5 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Valorant 5−6
−1200%
65−70
+1200%

Vậy Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 1194% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.26 71.03
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 95 Watt

Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 691.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 1250.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) và GeForce RTX 5090 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU)
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 238 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 57 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Plus Graphics G7 (Ice Lake 64 EU) hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.