UHD Graphics 600 vs Iris Plus Graphics 645

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 600 và Iris Plus Graphics 645, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics 600
2017
5 Watt
0.80

Iris Plus Graphics 645 vượt qua UHD Graphics 600 với mức trọn vẹn là 426% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 600 và Iris Plus Graphics 645, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1150675
Vị trí theo mức độ phổ biến70không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.8820.59
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGemini Lake GT1Coffee Lake GT3e
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 600 và Iris Plus Graphics 645: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 600 và Iris Plus Graphics 645, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96384
Tần số nhân200 MHz300 MHz
Tần số Boost650 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture7.80050.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPS0.8064 TFLOPS
ROPs26
TMUs1248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 600 và Iris Plus Graphics 645 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 600 và Iris Plus Graphics 645: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 600 và Iris Plus Graphics 645. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 600 và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 600 và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan+1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 600 và Iris Plus Graphics 645 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

UHD Graphics 600 0.80
Iris Plus Graphics 645 4.21
+426%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

UHD Graphics 600 334
Iris Plus Graphics 645 1749
+424%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics 600 578
Iris Plus Graphics 645 2985
+416%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics 600 433
Iris Plus Graphics 645 1893
+337%

3DMark Time Spy Graphics

UHD Graphics 600 109
Iris Plus Graphics 645 550
+405%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 600 và Iris Plus Graphics 645 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10
−160%
26
+160%
1440p1
−400%
5−6
+400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Hogwarts Legacy 4−5
−100%
8−9
+100%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Forza Horizon 4 5−6
−300%
20−22
+300%
Hogwarts Legacy 4−5
−100%
8−9
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−113%
16−18
+113%
Valorant 13
−331%
55−60
+331%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−241%
75−80
+241%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 7
−314%
29
+314%
Forza Horizon 4 5−6
−300%
20−22
+300%
Hogwarts Legacy 4−5
−100%
8−9
+100%
Metro Exodus 1−2
−700%
8−9
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−113%
16−18
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 11
−409%
55−60
+409%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 7
−286%
27
+286%
Forza Horizon 4 5−6
−300%
20−22
+300%
Hogwarts Legacy 4−5
−100%
8−9
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−113%
16−18
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−100%
12−14
+100%
Valorant 30−33
−86.7%
55−60
+86.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−700%
30−35
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−500%
30−33
+500%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 3−4
Far Cry 5 4−5
−150%
10−11
+150%
Forza Horizon 4 2−3
−400%
10−11
+400%
Hogwarts Legacy 1−2
−300%
4−5
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−200%
6−7
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−700%
8−9
+700%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 4−5
−425%
21−24
+425%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Far Cry 5 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy UHD Graphics 600 và Iris Plus Graphics 645 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 645 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Plus Graphics 645 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Plus Graphics 645 nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 645 tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (61%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (39%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.80 4.21
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 7 Tháng 10 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 15 Watt

UHD Graphics 600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics 645: hiệu năng cao hơn 426.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics 645 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 600
UHD Graphics 600
Intel Iris Plus Graphics 645
Iris Plus Graphics 645

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3745 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 122 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 645 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 600 hoặc Iris Plus Graphics 645, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.