Iris Plus Graphics 640 vs Iris Pro Graphics P6300

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 640 và Iris Pro Graphics P6300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics 640
2017
32 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
3.33

Iris Pro Graphics P6300 vượt qua Iris Plus Graphics 640 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 640 và Iris Pro Graphics P6300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất715698
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.6718.94
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT3eBroadwell GT3e
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 640 và Iris Pro Graphics P6300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 640 và Iris Pro Graphics P6300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost1100 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm++14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture52.8038.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS0.6144 TFLOPS
ROPs66
TMUs4848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 640 và Iris Pro Graphics P6300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 640 và Iris Pro Graphics P6300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 640 và Iris Pro Graphics P6300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 640 và Iris Pro Graphics P6300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 640 và Iris Pro Graphics P6300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.4
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.1.80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 640 và Iris Pro Graphics P6300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics 640 3.33
Iris Pro Graphics P6300 3.57
+7.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 640 1489
Iris Pro Graphics P6300 1596
+7.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 640 và Iris Pro Graphics P6300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+0%
21−24
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 20−22
−5%
21−24
+5%
Forza Horizon 4 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 50−55
+2%
50−55
−2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 29
−3.4%
30−33
+3.4%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 20−22
−5%
21−24
+5%
Forza Horizon 4 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 50−55
+2%
50−55
−2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 21
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+0%
4−5
+0%
Valorant 50−55
+2%
50−55
−2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 20−22
−5%
21−24
+5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Valorant 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Iris Plus Graphics 640 và Iris Pro Graphics P6300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.33 3.57
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 5 Tháng 9 2014

Iris Plus Graphics 640 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Pro Graphics P6300: hiệu năng cao hơn 7.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Iris Plus Graphics 640 và Iris Pro Graphics P6300 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics 640 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Pro Graphics P6300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 640
Iris Plus Graphics 640
Intel Iris Pro Graphics P6300
Iris Pro Graphics P6300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 312 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 13 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics P6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 640 hoặc Iris Pro Graphics P6300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.