ION 2 vs Quadro RTX A6000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh ION 2 và Quadro RTX A6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX A6000 vượt qua ION 2 với mức trọn vẹn là 17890% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ION 2 và Quadro RTX A6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1329 | 45 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 12.21 |
Hiệu quả năng lượng | 1.10 | 13.36 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GT218 | GA102 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) | 5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $4,649 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của ION 2 và Quadro RTX A6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ION 2 và Quadro RTX A6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 10752 |
Tần số nhân | 500 MHz | 1410 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1800 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 260 million | 28,300 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.000 | 604.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.03424 TFLOPS | 38.71 TFLOPS |
ROPs | 4 | 112 |
TMUs | 8 | 336 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 336 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 84 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ION 2 và Quadro RTX A6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 8-pin EPS |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ION 2 và Quadro RTX A6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 48 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 768.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên ION 2 và Quadro RTX A6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x DisplayPort 1.4a |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được ION 2 và Quadro RTX A6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 4.1 | 6.7 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | 1.2 | 8.6 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của ION 2 và Quadro RTX A6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- 3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của ION 2 và Quadro RTX A6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 0−1 | 158 |
1440p | 0−1 | 123 |
4K | 0−1 | 106 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 29.42 |
1440p | không có dữ liệu | 37.80 |
4K | không có dữ liệu | 43.86 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−13300%
|
130−140
+13300%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−4333%
|
130−140
+4333%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−13300%
|
130−140
+13300%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−6933%
|
210−220
+6933%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−4333%
|
130−140
+4333%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−2414%
|
170−180
+2414%
|
Valorant | 24−27
−1054%
|
300−310
+1054%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
−2038%
|
270−280
+2038%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−13300%
|
130−140
+13300%
|
Dota 2 | 10−11
−1290%
|
139
+1290%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−6933%
|
210−220
+6933%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−4333%
|
130−140
+4333%
|
Metro Exodus | 0−1 | 98 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−2414%
|
170−180
+2414%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−6040%
|
307
+6040%
|
Valorant | 24−27
−1054%
|
300−310
+1054%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−13300%
|
130−140
+13300%
|
Dota 2 | 10−11
−1210%
|
131
+1210%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−6933%
|
210−220
+6933%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−4333%
|
130−140
+4333%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−2414%
|
170−180
+2414%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−3500%
|
180
+3500%
|
Valorant | 24−27
−1054%
|
300−310
+1054%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−5733%
|
170−180
+5733%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 70−75 |
Far Cry 5 | 3−4
−1633%
|
52
+1633%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
−17300%
|
170−180
+17300%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 70−75 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−12200%
|
120−130
+12200%
|
Fortnite | 0−1 | 150−160 |
Grand Theft Auto V | 14−16
−933%
|
155
+933%
|
Valorant | 2−3
−15450%
|
300−350
+15450%
|
Far Cry 5 | 3−4
−1567%
|
50
+1567%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−4700%
|
95−100
+4700%
|
Fortnite | 2−3
−3850%
|
75−80
+3850%
|
Counter-Strike 2 | 280−290
+0%
|
280−290
+0%
|
Battlefield 5 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Counter-Strike 2 | 280−290
+0%
|
280−290
+0%
|
Far Cry 5 | 52
+0%
|
52
+0%
|
Fortnite | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
Forza Horizon 5 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Battlefield 5 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Counter-Strike 2 | 280−290
+0%
|
280−290
+0%
|
Far Cry 5 | 53
+0%
|
53
+0%
|
Fortnite | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
Forza Horizon 5 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Grand Theft Auto V | 128
+0%
|
128
+0%
|
Battlefield 5 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Far Cry 5 | 52
+0%
|
52
+0%
|
Fortnite | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
Counter-Strike 2 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 350−400
+0%
|
350−400
+0%
|
Grand Theft Auto V | 96
+0%
|
96
+0%
|
Metro Exodus | 84
+0%
|
84
+0%
|
Valorant | 300−350
+0%
|
300−350
+0%
|
Battlefield 5 | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Hogwarts Legacy | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 70
+0%
|
70
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 146
+0%
|
146
+0%
|
Battlefield 5 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Dota 2 | 128
+0%
|
128
+0%
|
Forza Horizon 4 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Hogwarts Legacy | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX A6000 nhanh hơn 17300%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX A6000 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (50%)
- Hòa trong 31 bài kiểm tra (50%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.30 | 53.97 |
Mức độ mới | 3 Tháng 6 2008 | 5 Tháng 10 2020 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 300 Watt |
ION 2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX A6000: hiệu năng cao hơn 17890%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX A6000 vì nó vượt trội hơn ION 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là ION 2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro RTX A6000 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.