ION 2 vs Iris Xe MAX Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh ION 2 và Iris Xe MAX Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Iris Xe MAX Graphics vượt qua ION 2 với mức trọn vẹn là 1475% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ION 2 và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1320 | 636 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.12 | 14.05 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Generation 12.1 (2020−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | GT218 | DG1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) | 31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của ION 2 và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ION 2 và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 768 |
Tần số nhân | 500 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 260 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 25 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.000 | 79.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.03424 TFLOPS | 2.534 TFLOPS |
ROPs | 4 | 24 |
TMUs | 8 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ION 2 và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x4 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ION 2 và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | LPDDR4X |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2133 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 68.26 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên ION 2 và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được ION 2 và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 4.1 | 6.4 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.2 |
CUDA | 1.2 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của ION 2 và Iris Xe MAX Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 1−2
−2600%
| 27
+2600%
|
1440p | 1−2
−1900%
| 20
+1900%
|
4K | 1−2
−1500%
| 16
+1500%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
−500%
|
12−14
+500%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−900%
|
10−11
+900%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
−500%
|
12−14
+500%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−900%
|
10−11
+900%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−633%
|
21−24
+633%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−171%
|
18−20
+171%
|
Valorant | 24−27
−131%
|
60−65
+131%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
−500%
|
12−14
+500%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
−538%
|
80−85
+538%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−900%
|
10−11
+900%
|
Dota 2 | 10−11
−300%
|
40
+300%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−633%
|
21−24
+633%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−171%
|
18−20
+171%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−750%
|
34
+750%
|
Valorant | 24−27
−131%
|
60−65
+131%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−900%
|
10−11
+900%
|
Dota 2 | 10−11
−280%
|
38
+280%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−633%
|
21−24
+633%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−171%
|
18−20
+171%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−350%
|
18
+350%
|
Valorant | 24−27
−131%
|
60−65
+131%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−1033%
|
30−35
+1033%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 4−5 |
Forza Horizon 4 | 1−2
−1000%
|
10−12
+1000%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 7−8 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 9−10 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
Valorant | 2−3
−1100%
|
24−27
+1100%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 38
+0%
|
38
+0%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Far Cry 5 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Fortnite | 34
+0%
|
34
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35
+0%
|
35
+0%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Far Cry 5 | 25
+0%
|
25
+0%
|
Fortnite | 31
+0%
|
31
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Grand Theft Auto V | 20
+0%
|
20
+0%
|
Metro Exodus | 18
+0%
|
18
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 33
+0%
|
33
+0%
|
Far Cry 5 | 24
+0%
|
24
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 22
+0%
|
22
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Grand Theft Auto V | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 11
+0%
|
11
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 20
+0%
|
20
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Vậy ION 2 và Iris Xe MAX Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 2600% ở độ phân giải 1080p
- Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1440p
- Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 1500% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 1100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe MAX Graphics tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (49%)
- Hòa trong 29 các bài kiểm tra (51%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.28 | 4.41 |
Mức độ mới | 3 Tháng 6 2008 | 31 Tháng 10 2020 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 25 Watt |
ION 2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.
Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe MAX Graphics: hiệu năng cao hơn 1475%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe MAX Graphics vì nó vượt trội hơn ION 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.