HD Graphics (Sandy Bridge) vs UHD Graphics 920

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 920, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1334không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGen. 6 Sandy Bridge (2011)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaSandy BridgeIce Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2011 (14 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 920: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 920, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6không có dữ liệu
Tần số nhân350 MHz400 MHz
Tần số Boost1100 MHz1000 MHz
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 920 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x1

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 920: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 920. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 920 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.112.0 (12_1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm

UHD Graphics 920 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 920. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics (Sandy Bridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 920 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Sandy Bridge)
HD Graphics (Sandy Bridge)
Intel UHD Graphics 920
UHD Graphics 920

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 85 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Sandy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 81 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 920 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Sandy Bridge) hoặc UHD Graphics 920, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.