HD Graphics P630 vs Quadro T1000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P630 và Quadro T1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
T1000 vượt qua HD Graphics P630 với mức trọn vẹn là 441% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P630 và Quadro T1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 771 | 337 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 14.24 | 23.09 |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Kaby Lake GT2 | TU117 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) | 27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics P630 và Quadro T1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P630 và Quadro T1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 350 MHz | 1395 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | 1455 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm++ | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 26.40 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4224 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 3 | không có dữ liệu |
TMUs | 24 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P630 và Quadro T1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x1 | PCIe 3.0 x16 |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P630 và Quadro T1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3L/LPDDR3/DDR4 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1740 MB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 8000 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P630 và Quadro T1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P630 và Quadro T1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics P630 và Quadro T1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12.0 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.103 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P630 và Quadro T1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics P630 và Quadro T1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 7−8
−400%
|
35−40
+400%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
−400%
|
45−50
+400%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−400%
|
30−33
+400%
|
Atomic Heart | 7−8
−400%
|
35−40
+400%
|
Battlefield 5 | 10−11
−400%
|
50−55
+400%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
−400%
|
45−50
+400%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−400%
|
30−33
+400%
|
Far Cry 5 | 6−7
−400%
|
30−33
+400%
|
Fortnite | 14−16
−433%
|
80−85
+433%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−436%
|
75−80
+436%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−440%
|
27−30
+440%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−438%
|
70−75
+438%
|
Valorant | 45−50
−422%
|
240−250
+422%
|
Atomic Heart | 7−8
−400%
|
35−40
+400%
|
Battlefield 5 | 10−11
−400%
|
50−55
+400%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
−400%
|
45−50
+400%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 55−60
−427%
|
290−300
+427%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−400%
|
30−33
+400%
|
Dota 2 | 27−30
−417%
|
150−160
+417%
|
Far Cry 5 | 6−7
−400%
|
30−33
+400%
|
Fortnite | 14−16
−433%
|
80−85
+433%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−436%
|
75−80
+436%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−440%
|
27−30
+440%
|
Grand Theft Auto V | 8−9
−400%
|
40−45
+400%
|
Metro Exodus | 5−6
−440%
|
27−30
+440%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−438%
|
70−75
+438%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−400%
|
45−50
+400%
|
Valorant | 45−50
−422%
|
240−250
+422%
|
Battlefield 5 | 10−11
−400%
|
50−55
+400%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
−400%
|
45−50
+400%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−400%
|
30−33
+400%
|
Dota 2 | 27−30
−417%
|
150−160
+417%
|
Far Cry 5 | 6−7
−400%
|
30−33
+400%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−436%
|
75−80
+436%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−440%
|
27−30
+440%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−438%
|
70−75
+438%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−400%
|
45−50
+400%
|
Valorant | 45−50
−422%
|
240−250
+422%
|
Fortnite | 14−16
−433%
|
80−85
+433%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 21−24
−424%
|
110−120
+424%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
−400%
|
10−11
+400%
|
Metro Exodus | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−400%
|
110−120
+400%
|
Valorant | 27−30
−436%
|
150−160
+436%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
−425%
|
21−24
+425%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−400%
|
10−11
+400%
|
Far Cry 5 | 5−6
−440%
|
27−30
+440%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−400%
|
35−40
+400%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
−433%
|
16−18
+433%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−440%
|
27−30
+440%
|
Fortnite | 5−6
−440%
|
27−30
+440%
|
Atomic Heart | 2−3
−400%
|
10−11
+400%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−431%
|
85−90
+431%
|
Valorant | 14−16
−433%
|
80−85
+433%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Dota 2 | 8−9
−400%
|
40−45
+400%
|
Far Cry 5 | 3−4
−433%
|
16−18
+433%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−400%
|
10−11
+400%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−425%
|
21−24
+425%
|
Fortnite | 4−5
−425%
|
21−24
+425%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.08 | 16.65 |
Mức độ mới | 5 Tháng 8 2016 | 27 Tháng 5 2019 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 50 Watt |
HD Graphics P630 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Quadro T1000: hiệu năng cao hơn 440.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro T1000 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics P630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T1000 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.