HD Graphics P4000 vs HD Graphics P3000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P4000 và HD Graphics P3000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics P4000
2012
45 Watt
1.15
+82.5%

HD Graphics P4000 vượt qua HD Graphics P3000 với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P4000 và HD Graphics P3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10411182
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.02không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Generation 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT2Sandy Bridge GT2
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics P4000 và HD Graphics P3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P4000 và HD Graphics P3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12896
Tần số nhân650 MHz850 MHz
Tần số Boost1250 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million995 million
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture20.0016.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.32 TFLOPS0.2592 TFLOPS
ROPs12
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P4000 và HD Graphics P3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàyIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P4000 và HD Graphics P3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P4000 và HD Graphics P3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics P4000 và HD Graphics P3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.03.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.80N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics P4000 và HD Graphics P3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics P4000 1.15
+82.5%
HD Graphics P3000 0.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics P4000 516
+84.3%
HD Graphics P3000 280

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics P4000 và HD Graphics P3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.15 0.63
Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 1 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm

HD Graphics P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 82.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P4000 vì nó vượt trội hơn HD Graphics P3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics P4000
HD Graphics P4000
Intel HD Graphics P3000
HD Graphics P3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 102 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 51 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics P4000 hoặc HD Graphics P3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.