HD Graphics (Broadwell) vs Iris Xe Graphics MAX

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Broadwell) và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics (Broadwell)
2015
0.83

Iris Xe Graphics MAX vượt qua HD Graphics (Broadwell) với mức trọn vẹn là 431% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Broadwell) và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1131635
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.04
Kiến trúcGen. 8 Broadwell (2015)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT1DG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Broadwell) và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Broadwell) và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12768
Tần số nhân100 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost850 MHz1650 MHz
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu79.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.534 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Broadwell) và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Broadwell) và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuLPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Broadwell) và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics (Broadwell) và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Broadwell) và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Broadwell) và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−367%
14−16
+367%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−367%
14−16
+367%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−380%
24−27
+380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−400%
40−45
+400%
Valorant 30−35
−416%
160−170
+416%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−367%
14−16
+367%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−422%
120−130
+422%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 14−16
−400%
70−75
+400%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 5−6
−380%
24−27
+380%
Metro Exodus 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−400%
40−45
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−380%
24−27
+380%
Valorant 30−35
−416%
160−170
+416%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 14−16
−400%
70−75
+400%
Forza Horizon 4 5−6
−380%
24−27
+380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−400%
40−45
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−380%
24−27
+380%
Valorant 30−35
−416%
160−170
+416%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−380%
24−27
+380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−400%
45−50
+400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−400%
10−11
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−400%
5−6
+400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−400%
5−6
+400%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−400%
75−80
+400%
Valorant 5−6
−380%
24−27
+380%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−400%
10−11
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.83 4.41
Mức độ mới 5 Tháng 1 2015 31 Tháng 10 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

Iris Xe Graphics MAX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 431.3%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics MAX vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Broadwell) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics (Broadwell) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Broadwell)
HD Graphics (Broadwell)
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Broadwell) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 220 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Broadwell) hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.