HD Graphics 630 vs GeForce GTS 450 Rev. 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 630 và GeForce GTS 450 Rev. 2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTS 450 Rev. 2 vượt qua HD Graphics 630 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 630 và GeForce GTS 450 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 772 | 680 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 14.23 | 2.85 |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Kaby Lake GT2 | GF116 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) | 15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 630 và GeForce GTS 450 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 630 và GeForce GTS 450 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 192 |
Tần số nhân | 350 MHz | 783 MHz |
Tần số Boost | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | 1,170 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm++ | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 106 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 24.00 | 25.06 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.384 TFLOPS | 0.6013 TFLOPS |
ROPs | 3 | 16 |
TMUs | 24 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 630 và GeForce GTS 450 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 210 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 630 và GeForce GTS 450 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3L/LPDDR3/LPDDR4 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 64 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 902 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 57.73 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 630 và GeForce GTS 450 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 2x DVI, 1x mini-HDMI |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 630 và GeForce GTS 450 Rev. 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics 630 và GeForce GTS 450 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 1.1 |
Vulkan | + | N/A |
CUDA | - | 2.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 630 và GeForce GTS 450 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 16
−31.3%
| 21−24
+31.3%
|
1440p | 64
−40.6%
| 90−95
+40.6%
|
4K | 13
−38.5%
| 18−20
+38.5%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
Battlefield 5 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Far Cry 5 | 6
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Fortnite | 24
−25%
|
30−33
+25%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−28.6%
|
18−20
+28.6%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−38.5%
|
18−20
+38.5%
|
Valorant | 45−50
−41.3%
|
65−70
+41.3%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
Battlefield 5 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 55−60
−36.4%
|
75−80
+36.4%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Dota 2 | 26
−34.6%
|
35−40
+34.6%
|
Far Cry 5 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Fortnite | 14−16
−40%
|
21−24
+40%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−28.6%
|
18−20
+28.6%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Grand Theft Auto V | 4
−25%
|
5−6
+25%
|
Metro Exodus | 2
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−38.5%
|
18−20
+38.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
Valorant | 45−50
−41.3%
|
65−70
+41.3%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
−40%
|
14−16
+40%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Dota 2 | 22
−36.4%
|
30−33
+36.4%
|
Far Cry 5 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−28.6%
|
18−20
+28.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−38.5%
|
18−20
+38.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
Valorant | 45−50
−41.3%
|
65−70
+41.3%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 14−16
−40%
|
21−24
+40%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 21−24
−28.6%
|
27−30
+28.6%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
−40%
|
35−40
+40%
|
Valorant | 27−30
−25%
|
35−40
+25%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−31.3%
|
21−24
+31.3%
|
Valorant | 14−16
−40%
|
21−24
+40%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 8−9
−25%
|
10−11
+25%
|
Far Cry 5 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Vậy HD Graphics 630 và GTS 450 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTS 450 Rev. 2 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
- GTS 450 Rev. 2 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1440p
- GTS 450 Rev. 2 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.68 | 3.80 |
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2017 | 15 Tháng 3 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 64 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 106 Watt |
HD Graphics 630 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 606.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTS 450 Rev. 2: hiệu năng cao hơn 41.8%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 450 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTS 450 Rev. 2 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.