HD Graphics 6000 vs Radeon RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 6000 và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 6000
2014
15 Watt
2.13

RX 6500 vượt qua HD Graphics 6000 với mức trọn vẹn là 780% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 6000 và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất899324
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.04không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT3không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 6000 và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 6000 và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture45.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs6không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 6000 và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 6000 và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 6000 và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 6000 và Radeon RX 6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 6000 và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)không có dữ liệu
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 6000 và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 6000 2.13
RX 6500 18.74
+780%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 6000 849
RX 6500 7455
+778%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 6000 và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−767%
130−140
+767%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 6−7
−733%
50−55
+733%
Counter-Strike 2 3−4
−700%
24−27
+700%
Cyberpunk 2077 4−5
−775%
35−40
+775%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 6−7
−733%
50−55
+733%
Battlefield 5 6−7
−1167%
75−80
+1167%
Counter-Strike 2 3−4
−700%
24−27
+700%
Cyberpunk 2077 4−5
−775%
35−40
+775%
Far Cry 5 5−6
−1100%
60−65
+1100%
Fortnite 9−10
−978%
95−100
+978%
Forza Horizon 4 10−12
−573%
70−75
+573%
Forza Horizon 5 4−5
−1325%
55−60
+1325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−518%
65−70
+518%
Valorant 40−45
−248%
130−140
+248%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 6−7
−733%
50−55
+733%
Battlefield 5 6−7
−1167%
75−80
+1167%
Counter-Strike 2 3−4
−700%
24−27
+700%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−436%
220−230
+436%
Cyberpunk 2077 4−5
−775%
35−40
+775%
Dota 2 17
−524%
100−110
+524%
Far Cry 5 5−6
−1100%
60−65
+1100%
Fortnite 9−10
−978%
95−100
+978%
Forza Horizon 4 10−12
−573%
70−75
+573%
Forza Horizon 5 4−5
−1325%
55−60
+1325%
Grand Theft Auto V 4−5
−1600%
65−70
+1600%
Metro Exodus 4−5
−875%
35−40
+875%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−518%
65−70
+518%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−525%
50−55
+525%
Valorant 40−45
−248%
130−140
+248%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 6−7
−733%
50−55
+733%
Battlefield 5 6−7
−1167%
75−80
+1167%
Cyberpunk 2077 4−5
−775%
35−40
+775%
Dota 2 15
−607%
100−110
+607%
Far Cry 5 5−6
−1100%
60−65
+1100%
Forza Horizon 4 10−12
−573%
70−75
+573%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−518%
65−70
+518%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−525%
50−55
+525%
Valorant 40−45
−775%
350−400
+775%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
−978%
95−100
+978%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
−700%
16−18
+700%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−843%
130−140
+843%
Grand Theft Auto V 1−2
−3000%
30−35
+3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−757%
120−130
+757%
Valorant 16−18
−994%
170−180
+994%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 1−2
−700%
8−9
+700%
Cyberpunk 2077 1−2
−700%
8−9
+700%
Far Cry 5 2−3
−1950%
40−45
+1950%
Forza Horizon 4 5−6
−800%
45−50
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−700%
16−18
+700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
−950%
40−45
+950%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−106%
30−35
+106%
Valorant 10−11
−930%
100−110
+930%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 4−5
−1475%
60−65
+1475%
Far Cry 5 1−2
−1900%
20−22
+1900%
Forza Horizon 4 0−1 30−35
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−500%
18−20
+500%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−500%
18−20
+500%

1440p
High Preset

Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy HD Graphics 6000 và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 nhanh hơn 767% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6500 nhanh hơn 3000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 tốt hơn trong 38 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.13 18.74

RX 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 779.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 6000
HD Graphics 6000
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 277 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 6000 hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.